Vịt, ngỗng và thiên nga thuộc họ Anatidae trong bộ Anseriformes . Các loài chim trong bộ này thích nghi với cuộc sống dưới nước. Vì lý do này, hầu hết các loài đều có chân có màng hoặc một phần có màng. Họ Anatidae là một trong những họ chim phân bố rộng rãi nhất, xuất hiện ở mọi châu lục trừ Nam Cực.
Nội dung chính:
Đặc trưng
- Các loài chim trong họ này có kích thước dao động từ ngỗng lùn bông dài 10,5 inch đến thiên nga kèn dài 6 feet. Tuy nhiên, hầu hết các loài đều có kích thước trung bình với thân hình dài ngang, cổ dài, chân ngắn và bàn chân có màng. Tuy nhiên, một số loài không có màng.
- Mỏ của chúng có rìa răng cưa tạo cho chúng vẻ ngoài giống như răng cưa.
- Chim họ Anatidae có tiếng kêu rất to, tùy thuộc vào loài mà chúng có thể tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau như tiếng quạc, tiếng kêu inh ỏi, tiếng rít, tiếng huýt sáo và tiếng kèn.

- Chúng chủ yếu ăn cỏ, chủ yếu ăn thực vật thủy sinh. Tuy nhiên, nhiều loài rất linh hoạt với chế độ ăn uống của chúng và cũng ăn cá nhỏ và động vật không xương sống. Chúng kiếm ăn bằng cách tìm kiếm thức ăn hoặc mò mẫm trên mặt nước. Một số loài là loài ăn lọc giỏi, trong khi những loài khác lật ngược để tìm thức ăn bên dưới bề mặt, chẳng hạn như vịt lặn.
- Có nhiều mức độ chung thủy khác nhau trong họ Anatidae, với một số loài thể hiện chế độ chung thủy theo mùa và những loài khác giao phối suốt đời. Chúng xây tổ đơn giản, thường là gần nước. Con non có thể sớm trưởng thành – có thể rời tổ ngay sau khi nở nhưng vẫn ở lại với bố mẹ để được bảo vệ.
- Vịt và ngỗng là những loài chim quan trọng về mặt kinh tế đã được thuần hóa trong nhiều thế kỷ để lấy thịt, trứng và lông. Vịt trời là tổ tiên của hầu hết các giống vịt đã thuần hóa, và hầu hết các giống ngỗng đã thuần hóa đều bắt nguồn từ ngỗng xám . Vịt và ngỗng thường được nuôi làm thú cưng. Nhiều loài cũng bị săn bắt để chơi thể thao.
- Thiên nga là loài được tôn kính nhất trong họ Anatidae. Chúng từ lâu đã được ngưỡng mộ vì sự duyên dáng và vẻ đẹp của mình. Thiên nga đóng vai trò nổi bật trong huy hiệu văn hóa và tôn giáo, cũng như trong nghệ thuật và văn học.
Phân biệt giữa Vịt, Ngỗng và Thiên Nga
Vịt và ngỗng thường bị nhầm lẫn, nhưng ngỗng thực tế có quan hệ họ hàng gần hơn với thiên nga. Ngỗng và thiên nga thuộc phân họ Anserinae, trong khi vịt được chia thành nhiều phân họ và bộ lạc trong họ Anatidae.
Vịt so với Ngỗng
- Vịt là loài chim nước có kích thước từ nhỏ đến trung bình. Chúng là loài chim nhỏ nhất trong họ Vịt, có cổ ngắn và thân hình chắc khỏe.
- Vịt thường bị nhầm lẫn với các loài chim nước nhỏ khác như chim lặn, chim lặn và chim cốc. Nhưng một trong những đặc điểm nổi bật nhất của vịt là mỏ phẳng, hình thìa
- Ngỗng là loài chim nước cỡ trung bình đến lớn. Hầu hết các loài đều lớn hơn vịt, có cổ dài hơn và thân hình thon dài. Chúng cũng có mỏ nhọn hơn và chân dài hơn.
- Thường có sự dị hình giới tính rõ rệt giữa các loài vịt. Con trống (drakes) của nhiều loài có bộ lông màu sáng, trong khi con mái thì có màu xám xịt. Con trống của các loài như vịt trời có bộ lông tuyệt đẹp với màu sắc nổi bật .
- Với ngỗng, giới tính giống nhau. Màu lông ở hầu hết các loài dao động trong các sắc thái trắng, xám, vàng nhạt và đen. Con đực (ngỗng đực) thường lớn hơn.
Vịt con so với Ngỗng con
Ngỗng con được gọi là ngỗng con, và chúng lớn hơn vịt con. Vịt con cũng có thể được phân biệt với ngỗng con bằng mỏ phẳng của chúng.
Sự khác biệt về hành vi giữa vịt và ngỗng
- Vịt thường có tính khí ôn hòa, trong khi ngỗng được biết đến với xu hướng hung dữ. Vì lý do này, nhiều giống vật nuôi được sử dụng làm động vật bảo vệ.
- Theo nguyên tắc chung, vịt kêu quạc quạc và ngỗng kêu vang. Tiếng kêu quạc quạc đồng nghĩa với vịt, trong khi ngỗng được biết đến với tiếng kêu vang dội.
- Hầu hết các loài vịt đều ít vận động. Nhưng một số loài, chẳng hạn như vịt đuôi nhọn phương bắc, sinh sản ở vùng Bắc Cực và vùng ôn đới của bán cầu bắc, và di cư về phía nam để trú đông. Vịt có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống dưới nước bao gồm cả môi trường nước ngọt và nước biển.
- Hầu hết các loài ngỗng hoang dã đều di cư. Ngỗng sống quanh môi trường nước ngọt, nhưng một số loài có thể được tìm thấy ở môi trường ven biển, đặc biệt là trong quá trình di cư.
- Ngỗng chủ yếu ăn cỏ, thực vật thủy sinh và các loại thực phẩm thực vật khác. Vịt là loài ăn tạp. Chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm các động vật không xương sống như động vật thân mềm và giun. Chúng cũng ăn hạt, cỏ và các động vật có xương sống nhỏ như ếch và cá.
Các loại vịt và ngỗng
- Có nhiều loại vịt khác nhau, một số loại được phân biệt theo chiến lược kiếm ăn của chúng. Vịt dabbling chủ yếu kiếm ăn bằng cách dabbling trên mặt nước hoặc kiếm ăn trên cạn. Vịt lặn lặn xuống để tìm thức ăn ở độ sâu lớn hơn.
- Các loại vịt bao gồm vịt dabbling, vịt lặn, vịt còi, vịt biển, vịt đậu, vịt lá chắn và vịt đuôi cứng.
- Ngỗng hoang dã bao gồm ngỗng xám, ngỗng tuyết, ngỗng brent, ngỗng thiên nga và ngỗng Canada. Ngỗng xám và ngỗng thiên nga là loài tổ tiên mà hầu hết các giống vật nuôi bắt nguồn từ đó.
Một số loài được gọi là ngỗng, chẳng hạn như ngỗng Ai Cập và ngỗng Orinoco, nhưng thực chất là vịt.
Vịt so với Coots, Loons và Grebes
- Thuật ngữ “chim nước” thường được dùng để chỉ vịt và ngỗng, nhưng chim nước là một nhóm rộng và đa dạng bao gồm nhiều bộ và họ khác nhau. Một số trong đó thường bị nhầm lẫn với vịt.

- Chim lặn trông rất giống vịt, đặc biệt là khi bơi. Nhưng chúng có mỏ hình ngọn giáo và thuộc họ Gavidae.
- Một số thành viên của họ Rallidae, chẳng hạn như chim cốc, trông rất giống vịt, nhưng chân của chúng không có màng và có tấm khiên nổi bật ở trán.
- Mọi người cũng nhầm lẫn chim lặn với vịt, nhưng chim lặn thuộc họ Podicipedidae, và chúng cũng không có chân có màng. Thay vào đó, chân của chúng có nhiều thùy. Hầu hết các loài đều có mỏ nhọn.
Ngỗng so với Thiên Nga
- Thiên nga là thành viên lớn nhất của họ Anatidae. Chúng thuộc chi Cygnus, thuộc phân họ Anserinae, cùng với ngỗng.
- Thiên nga dễ nhận biết vì chúng lớn hơn nhiều so với ngỗng và có cổ dài hơn và bàn chân lớn hơn. Chúng cũng có mỏ dài hơn, phẳng, giống mỏ vịt, có màu sắc khác nhau tùy theo loài, thường có các sắc thái cam, đỏ, xám và đen
- Màu lông có thể là đen hoặc trắng hoặc kết hợp giữa đen và trắng. Có rất ít hoặc không có sự dị hình giới tính giữa các loài thiên nga. Giới tính giống nhau, mặc dù con đực của hầu hết các loài có thể lớn hơn con cái một chút
- Một đặc điểm đặc trưng của loài thiên nga là mảng da hói giữa mắt và mỏ. Thiên nga câm và thiên nga cổ đen có một cục thịt ở gốc mỏ trên.
Mặc dù sự khác biệt giữa thiên nga và ngỗng (và thiên nga và vịt) có vẻ rõ ràng, nhưng đôi khi chúng có thể bị nhầm lẫn từ xa. Khi bơi, cổ dài của thiên nga tạo thành đường cong hình chữ S.
Không thể nhầm lẫn hình dáng duyên dáng của một con thiên nga. Nhưng các loài như ngỗng thiên nga sẽ khiến bạn phải nhìn lại. Khi bay, dấu hiệu nhận biết là sải cánh rộng và màu sắc của bộ lông của thiên nga.
Thiên nga con so với vịt con và ngỗng con
- Thiên nga non được gọi là signets. Giống như vịt, hầu hết đều có mỏ phẳng. Nhưng signets lớn hơn vịt con và ngỗng con.
- Tùy thuộc vào loài, chúng có màu từ trắng đến nhiều sắc thái khác nhau của màu xám hoặc màu da bò.
Môi trường sống và hành vi
- Thiên nga sống ở nhiều môi trường nước ngọt, bao gồm hồ, ao, đầm lầy và các dòng suối và sông chảy chậm. Chúng chủ yếu ăn cỏ nhưng đôi khi có thể ăn các loài động vật thủy sinh nhỏ.
- Có sáu loài thiên nga còn sống. Một số loài di cư, trong khi một số khác là loài định cư hoặc di cư một phần.