Trong tiếng Anh có tới hơn 100 giới từ khác nhau. Ngoài các giới từ thường gặp như at, in, on, to, for, with thì còn vô số những giới từ trong tiếng Anh (prepositions) hữu ích khác. Sử dụng thành thạo giới từ trong tiếng Anh không hề dễ dàng, nó là trở ngại của rất nhiều học viên kể cả những người học lâu năm.
Cùng ngolongnd tìm hiểu cách ghi nhớ giới từ đơn giản nhé!
Nội dung chính:
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (prepositions) là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ phương hướng, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ vị trí, mối quan hệ không gian hoặc để giới thiệu một đối tượng.
Các giới từ thường gặp gồm: on, in, at, above, below, over, across, by, between, among, in front of, behind, during, for, since, from, before, after, up, down, into, out of, along, around… Hãy xem kỹ tất cả các giới từ tiếng Anh cùng ví dụ cụ thể ở các bảng bên dưới nhé bạn.
Vị trí của giới từ trong câu
Tùy vào các mục đích sử dụng khác nhau mà giới từ có vị trí khác nhau. Tuy nhiên phổ biến nhất là đứng trước đại từ hoặc đứng trước danh từ.
– Trước danh từ
Chẳng hạn như
- On Saturday – Vào thứ bảy
- In the afternoon – Vào buổi chiều
– Sau tính từ
Chẳng hạn như:
- I don’t worry about the teacher checking her homework – Tôi không lo lắng về việc cô giáo kiểm tra bài tập về nhà
- She is not angry with you – Cô ấy không giận bạn
– Sau động từ: Trong trường hợp này, giới từ có thể đứng sau động từ hoặc cũng có thể bị một từ nào đó khác chen ở giữa giới từ và động từ.
- The pen is on the table – Cái bút ở trên bàn
- I live in Hanoi – Tôi sống ở Hà Nội
- He picked me up (from the airport) yesterday – Anh ấy đón tôi (từ sân bay) ngày hôm qua
Phân loại và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ vị trí hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In | – Các địa điểm cụ thể – Phương hướng – Phương tiện – Vị trí bên trong không gian | – In Ha Noi, in New York – In the East, in the North – In a car, in a taxi – In the kitchen, in the park, in the city |
On | – Chỉ một vị trí trên bề mặt – Nơi chốn hoặc số tầng – Chỉ vị trí – Dùng trước phương tiện công cộng hoặc cá nhân | – On the table – On the floor – On the right, on the left – On the bus, on a plane |
At | – Địa chỉ nhà – Nơi làm việc, học tập – Địa điểm xác định cụ thể | – At 98 Bach Dang – At work, at school – At home, at the front |
Above | Vị trí cao hơn một vật | Above the tree |
Below | Vị trí bên dưới một vật | Below the water’s surface |
Behind | Vị trí phía sau | Behind the table |
In front of | Vị trí phía trước | In front of the coffee |
Across | Ở phía đối diện | Across the street, across the river |
Over | Vị trí ngay trên | Over the hills, over my head |
By/next to/beside | Bên cạnh | Beside the dog |
Between | Ở giữa hai người/vật/nơi chốn | Between David and Lisa, between the two shelf |
Among | Ở giữa một nhóm (từ ba người/vật/nơi chốn trở lên) | Among the three, among all of the teacher |
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như tháng/mùa/năm hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In | – Tháng/năm/mùa – Các buổi trong ngày – Khoảng thời gian | – In June, in summer – In the evening, in 2022 – In an hour |
On | – Các ngày trong tuần – Ngày và tháng – Ngày lễ (kèm ngày cụ thể) | – On Monday, on Thursday – On August 10th – On Holiday, on New Year |
At | – Thời điểm cụ thể – Cụm từ chỉ thời gian – Ngày lễ (không kèm ngày cụ thể) | – At 10 p.m., at night, at sunrise – At the moment, at the same time, at that time, at first – At Christmas, at Easter |
Since | Khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại | Since 1975 |
For | Một khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại | For 12 years |
Ago | Khoảng thời gian trong quá khứ | 5 years ago |
Before | Trước một khoảng thời gian | Before 1975 |
After | Sau một mốc thời gian xác định | after school, after Thursday |
During | Trong suốt một khoảng thời gian | During the holidays |
From … to | Từ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian khác | From Thursday to Sunday, from 5 a.m. to 9 a.m. |
Mẹo ghi nhớ giới từ đơn giản
Ghi nhớ giới từ qua sáng tạo câu chuyện
Trong quá trình học và làm bài tập, bạn sẽ thấy có những động từ hoặc tính từ khi kết hợp với giới từ sẽ mang ý nghĩa khác so với nghĩa lúc đầu. Vì vậy việc biết các mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh rất quan trọng, không chỉ giúp bạn chọn đúng giới từ phù hợp cho câu mà còn làm cho câu văn “mượt” hơn.
Tuy nhiên, ghi nhớ từng từ vựng đơn lẻ rất nhanh quên và còn nhàm chán nữa. Do đó, có một cách là bạn sáng tạo đặt những từ này vào một câu chuyện theo kiểu truyện chêm. Nó sẽ chứa các từ, cụm giới từ cần học theo một câu chuyện logic từ đó sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Anxious for (adj) | Lo lắng |
Call for sb (v) | Gọi cho ai đó, yêu cầu gặp ai đó |
Convenient for (adj) | Thuận lợi cho |
Difficult for sb (adj) | Khó cho ai |
Eager for sth (adj) | Háo hức với cái gì |
Good for (adj) | Tốt cho |
Grateful for sth (adj) | Biết ơn về việc |
Helpful/useful for (adj) | Có ích/có lợi |
Look for sb/sth (v) | Tìm kiếm ai đó/cái gì đó |
Prepare for (v) | Chuẩn bị cho |
Search for (v) | Tìm kiếm |
Ready for sth (adj) | Sẵn sàng cho việc gì |
Ghi nhớ bằng cách sử dụng phễu giới từ IN, ON, AT
IN, ON, AT là 3 giới từ chỉ thời gian và nơi chốn rất dễ bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Để khắc phục điều này, một mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh vô cùng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay chính là dựa trên phễu giới từ.
Chiếc phễu này sẽ giúp bạn lọc các cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn dựa trên quy tắc giảm dần mức độ chung chung và tăng mức độ cụ thể theo cách rõ ràng và trực quan nhất.
Nhìn vào phễu, bạn sẽ dễ dàng thấy giới từ IN nằm trên cùng sẽ tương ứng với các đơn vị thời gian lớn hơn ngày như: week, month, year, decade…