So sánh mã QR và mã vạch? Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc quản lý hàng hóa và chuỗi cung ứng trở nên ngày càng phức tạp và đòi hỏi tính chính xác cao. Hai công nghệ phổ biến được sử dụng để nhận dạng và theo dõi sản phẩm trong ngành sản xuất là mã vạch (Barcode) và mã QR (QR Code). Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: nên sử dụng loại mã nào cho sản xuất – mã vạch truyền thống hay mã QR hiện đại?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại mã này, đánh giá ưu – nhược điểm của từng loại và đưa ra lựa chọn phù hợp cho hoạt động sản xuất.
Nội dung chính:
1. Mã vạch là gì?
Mã vạch (hay còn gọi là Barcode) là dãy các vạch đen trắng song song có độ dày khác nhau, thường được in trên bao bì sản phẩm. Mỗi dãy mã vạch đại diện cho một chuỗi ký tự được mã hóa, thường là số hoặc chữ cái.

Ưu điểm
Được sử dụng rộng rãi, dễ tích hợp với máy quét phổ thông.
Chi phí in ấn thấp.
Phù hợp cho những thông tin đơn giản như mã sản phẩm, giá, ngày sản xuất.
Nhược điểm
Chỉ mã hóa được dữ liệu giới hạn (tối đa vài chục ký tự).
Dễ bị lỗi khi vạch in mờ hoặc bị trầy xước.
Không thể mã hóa dữ liệu đa phương tiện (hình ảnh, video, liên kết).
Chỉ đọc được theo một chiều (1D).
Đọc thêm: 10 ứng dụng thú vị của Dynamic QR Code cho mọi ngành hàng
2. Mã QR là gì?
Mã QR (hay còn gọi tên tiếng Anh Quick Response Code) là một loại mã vạch 2 chiều (2D), có dạng hình vuông với các ô vuông nhỏ sắp xếp theo quy tắc cụ thể. Nó có thể mã hóa dữ liệu dạng số, chữ, URL, tọa độ, v.v. và có thể đọc được từ nhiều hướng.

Ưu điểm
Mã hóa được nhiều thông tin hơn (tới vài nghìn ký tự).
Có thể chứa liên kết web, video, thông tin sản phẩm, dữ liệu sản xuất…
Được đọc dễ dàng bằng smartphone hoặc máy quét chuyên dụng.
Khả năng chịu lỗi cao (vẫn quét được nếu bị mờ hoặc rách một phần).
Tương thích với các hệ thống phần mềm truy xuất nguồn gốc, quản lý kho, logistics…
Đọc thêm: QR Code truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Nhược điểm
Chi phí in ấn và triển khai hệ thống cao hơn mã vạch truyền thống.
Với một số hệ thống cũ, cần nâng cấp để tích hợp mã QR.
Đôi khi yêu cầu thiết bị quét hiện đại hơn mã vạch thông thường.
3. So sánh mã QR và mã vạch
Tiêu chí | Mã QR (QR Code) | Mã vạch (Barcode) |
Khái niệm | Mã QR (Quick Response code – Mã phản hồi nhanh) hay còn gọi là mã vạch ma trận (matrix-barcode) là dạng mã vạch hai chiều (2D) có thể được đọc bởi một máy đọc mã vạch, điện thoại có chức năng chụp ảnh hoặc ứng dụng chuyên biệt để quét mã QR. | Mã vạch (hay mã vạch 1D) là hình thức mã hóa dữ liệu trong hình dạng dải đường sọc và khoảng trống song song. Mã vạch được đọc bằng máy quét mã vạch hoặc máy đọc mã vạch để trích xuất thông tin. |
Bố cục | Các chấm vuông trên ô vuông xen kẽ. | Các đường thẳng sắp xếp dọc và song song với nhau. Có thêm dãy số bên dưới tùy trường hợp. |
Hình ảnh | ![]() | ![]() |
Khả năng lưu trữ dữ liệu | Chứa tối đa 4269 ký tự chữ và số, hoặc 7089 ký tự số, lưu trữ dữ liệu chi tiết về sản phẩm, đường dẫn tới các đường link hoặc hình ảnh. | Chứa 8 – 30 ký tự mã hóa ở định dạng số hoặc chữ, lưu trữ dữ liệu về mã số sản phẩm, giá sản phẩm, khu vực sản xuất. |
Tốc độ xử lý | Quét dễ dàng và nhanh chóng ở mọi góc độ theo cả chiều dọc và chiều ngang, tốc độ phản hồi gần như tức thì. | Tốc độ đọc khá chậm, mã vạch phải đảm bảo rõ nét và góc quét phải được căn chuẩn theo chiều ngang. |
Tính bảo mật | Cao, mỗi QR code được làm ra đều là duy nhất và không thể sử dụng cho đối tượng khác, ngoài ra thông tin mã hóa cho mã QR có thể thay đổi theo thời gian. | Thấp, chỉ gồm hình ảnh đường sọc và con số nên dễ bị làm nhái, sao chép. |
Độ bền và khả năng khôi phục dữ liệu | Mã hóa dữ liệu 2 chiều, có thể tự sửa lỗi và khôi phục dữ liệu nếu có lỗi bề mặt, ngoài ra khi bị xước nhẹ vẫn có thể quét, biên độ sai số tối đa chỉ 30% | Truy xuất dữ liệu 1 chiều, nếu có hỏng hóc, rách hay xước mờ thì không thể sử dụng tiếp và không thể khôi phục dữ liệu. |
Thiết bị quét | Quét dễ dàng với điện thoại thông minh và mọi thiết bị điện tử có camera. | Sử dụng máy quét quang học và các thiết bị chuyên dụng. |
Tính ứng dụng |
|
|
4. Nên chọn mã nào cho sản xuất?
Trường hợp phù hợp với mã vạch
Doanh nghiệp nhỏ, không yêu cầu truy xuất nhiều thông tin.
Sản phẩm đơn giản, không có quy trình sản xuất phức tạp.
Hệ thống quản lý hiện tại chỉ hỗ trợ mã vạch truyền thống.
Trường hợp nên dùng mã QR
Doanh nghiệp muốn quản lý chi tiết từ khâu sản xuất, tồn kho đến phân phối.
Cần truy xuất nguồn gốc và minh bạch hóa thông tin sản phẩm.
Sản phẩm xuất khẩu cần đáp ứng tiêu chuẩn truy xuất quốc tế.
Doanh nghiệp triển khai marketing sản phẩm qua QR Code, kết nối tới website, thương mại điện tử hoặc bảo hành điện tử.
Đánh giá | Mã QR | Mã vạch |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Kết luận
Cả mã vạch và mã QR đều có vai trò nhất định trong hoạt động sản xuất, nhưng rõ ràng mã QR đang chiếm ưu thế nhờ khả năng mã hóa dữ liệu linh hoạt và hỗ trợ truy xuất thông tin chi tiết.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, minh bạch hóa và số hóa chuỗi cung ứng đang là xu hướng tất yếu, thì việc lựa chọn mã QR thay cho mã vạch là hướng đi hiệu quả và chiến lược đối với các doanh nghiệp sản xuất hiện đại.