Trọn bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng chính là nguồn tài nguyên vô giá để bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng tham khảo tài liệu dưới đây:
Nội dung chính:
Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng
1. English for Banking & Finance
English for Banking & Finance là một trong số giáo trình tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng mà bất cứ bạn nào làm trong lĩnh vực này đều cần phải xem qua. English for Banking gồm 2 quyển với 2 cấp độ khác nhau, đi từ dễ đến khó.
Không những cung cấp từ vựng chuyên ngành, nội dung quyển sách còn xoay quanh các tình huống thường gặp khi giao tiếp trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Điều đó giúp chúng ta quen thuộc và không bị bỡ ngỡ khi gặp các tình huống tương tự trong quá trình làm việc. Đặc biệt, quyển sách là vũ khí cực mạnh cho các bạn làm trong các ngân hàng quốc tế: HSBC, Standard Chartered, ANZ… Nơi mà tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp thường xuyên nơi công sở.
2. 145 Tests in Banking & Finance
Đây là sách học tiếng Anh dành cho sinh viên và người làm việc trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng với 145 bài kiểm tra. Khi làm những bài kiểm tra cũng là lúc bạn đang luyện các bài tập tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng. Ngoài việc kiểm tra về ngữ pháp, từ vựng và đọc hiểu, cuốn sách còn kiểm tra những kiến thức của các chuyên ngành này.
Mỗi bài kiểm tra đều có phần lời giải và giải thích đầy đủ, giúp người học hiểu vấn đề và nâng cao trình độ nhanh chóng sau khi hoàn thành mỗi bài kiểm tra. Nếu bạn đang cần tìm tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng, đây là cuốn sách tuyệt đối không thể bỏ qua.
3. Check Your English Vocabulary for Banking and Finance
Nếu bạn muốn bổ sung từ vựng chuyên ngành, Check your vocabulary for banking and finance là cuốn sách bạn không thể bỏ qua. Đây là cuốn sách tập trung vào phần học từ mới và cách sử dụng từ chuyên ngành trong từng hoàn cảnh và tình huống giao tiếp. Sau mỗi bài học, đều có bài tập phong phú giúp bạn tổng hợp lại kiến thức và nhớ từ vựng tốt hơn.
Cuốn sách này dành cho đối tượng người học không phải người bản địa cải thiện vốn kiến thức tiếng Anh và hiểu sâu về các thuật ngữ chuyên ngành tài chính ngân hàng. Cuốn sách gồm cả các bài tập tự học và bài tập áp dụng trên lớp để người học dễ dàng tự kiểm tra kiến thức đã học trên lớp ở nhà. Việc học từ vựng thú vị hơn với cuốn sách nhờ có rất nhiều trò chơi hấp dẫn như word game, crossword hay các trò chơi theo nhóm.
4. Dictionary of financial and investment terms
Nếu bạn nghĩ bạn chỉ cần một cuốn từ điển tiếng Anh là có thể tra nghĩa của tất cả mọi từ, thì bạn đã nhầm. Đặc biệt, tiếng Anh chuyên ngành có những từ và cụm từ đặc biệt, không thể tìm thấy trong những cuốn từ điển chung thông thường. Vì vậy, khi nhắc đến từ điển chuyên ngành tài chính, bạn cần sở hữu ngay cho mình cuốn từ điển Dictionary of financial and investment term – từ điển chuyên biệt cho dân Tài chính ngân hàng.
Đây là cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng bạn nên “bỏ túi” theo mình nếu muốn chinh phục từ vựng và cụm từ. Ngoài cung cấp ý nghĩa và cách sử dụng những từ vựng đơn lẻ, điểm đặc biệt của cuốn từ điển là giải đáp ngữ nghĩa, cách sử dụng một số cụm từ chuyên ngành đặc biệt dễ nhầm lẫn, giúp bạn hiểu được hoàn cảnh sử dụng và biết cách biến đó thành từ vựng của mình.
5. Money, Banking, and International Finance
Tài liệu này tuy đã được phổ biến từ hơn 20 năm nay (bản in lần đầu năm 1990) nhưng vẫn còn rất hữu ích cho những người muốn học tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng. Giáo trình ngành tài chính ngân hàng bao gồm cả các đáp án của câu hỏi trong bài học và có bản text của các bài đàm thoại trong bài học để hỗ trợ người học theo tài liệu dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, Money Banking and International Finance là một giáo trình chuyên ngành chỉ dành cho những người có mức tiếng Anh chuyên ngành cơ bản mới có thể hiểu sâu tất cả những vấn đề trong tài liệu. Cuốn sách không chỉ giúp bạn ôn tập và trau dồi vốn từ vựng nâng cao hơn, mà bạn còn có cơ hội nâng cao kiến thức chuyên môn, đặc biệt là những kiến thức Tài chính ngân hàng và tiền tệ quốc tế mà không tìm thấy ở bất cứ tài liệu tiếng Việt nào.
6. Derivative Instruments: A Guide to Theory and Practice (Quantitative Finance)
Derivative Instruments là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng hướng dẫn cặn kẽ từ lý thuyết đến thực hành về tài chính định lượng. Phù hợp với các bạn học sinh, sinh viên chuyên ngành tài chính hoặc những bạn có hứng thú và muốn tìm hiểu về ngành này.
7. Cách Dùng Từ Ngữ Và Thuật Ngữ Kinh Tế Thương Mại Việt – Anh
Ngoài việc học tài chính, bạn cần bồi dưỡng thêm các kiến thức chuyên về thuật ngữ trong kinh tế. Cuốn sách “Cách dùng từ ngữ và thuật ngữ Kinh tế Thương mại Việt – Anh” của tác giả Nguyễn Trùng Khánh sẽ giúp các bạn sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại một cách mượt mà hơn.
Ngoài ra còn nhằm mục đích giúp trau dồi vốn kiến thức tiếng Anh căn bản đã có sẵn của các bạn, chúng tôi biên soạn cuốn “Cách dùng từ ngữ và thuật ngữ kinh tế thương mại, Việt – Anh”.
8. Đàm Thoại Tiếng Anh Trong Ngành Ngân hàng – Banking English
Có cuốn sách này trong tay, chắc chắn bạn sẽ không phải lo về vấn đề giao tiếp. Vì nó tổng hợp các “bí kíp” giao tiếp trong ngành ngân hàng. Bằng những tình huống thực tế mà sách đưa ra, bạn có thể vừa học tiếng Anh chuyên ngành, vừa học cách xử lý tình huống. Với cách viết sách dễ hiểu nên dù có phải là dân chuyên ngành hay không thì bạn vẫn có thể tìm đọc nó một cách dễ dàng.
9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Bên dưới là tổng hợp những từ vựng thường dùng nhất của dân ngân hàng, các bạn có thể tham khảo.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | A sight draft (n) | hối phiếu trả ngay |
2 | Academic (adj) | học thuật |
3 | Accept the bill | chấp nhận hối phiếu |
4 | Accepting house (n) | ngân hàng chấp nhận |
5 | Access (v) | truy cập |
6 | Accommodation bill (n) | hối phiếu khống |
7 | Accommodation finance | tài trợ khống |
8 | Account holder | chủ tài khoản |
9 | Accumalated reverve (n) | nguồn tiền được tích luỹ |
10 | Acknowledgement (n) | giấy báo tin |
11 | Adapt (v) | điều chỉnh |
12 | Adequate (adj) | đủ, đầy đủ |
13 | Adverse change (n) | thay đổi bất lợi |
14 | Advertising (n) | sự quảng cáo |
15 | Advice (n) | sự tư vấn |
16 | Advice (v) | báo cho biết |
17 | Advise (v) | tư vấn |
18 | Adviser (n) | người cố vấn |
19 | Advisory (adj) | tư vấn |
20 | After sight | ngay sau đó |
21 | After-sales service (n) | dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi |
22 | Amount outstanding | ốs còn tồn đọng |
23 | Analyse (v) | phân tích |
24 | Appraisal (n) | sự định giá, sự đánh giá |
25 | Approach (v) | tiếp xúc, đặt vấn đề |
26 | Aspect (n) | khía cạnh |
27 | Assasination (n) | sự ám sát |
28 | Assess (v) | định giá |
29 | Asset (n) | tích sản |
30 | At a discount | giảm giá, chiết khấu |
31 | Auditor (n) | kiểm toán viên |
32 | Authorise (v) | uỷ quyền, cho phép |
33 | Avalise (v) | bảo lãnh |
34 | Bad debt (n) | cho nợ quá hạn |
35 | Balance sheet (n) | bảng cân đối |
36 | Banker (n) | chủ ngân hàng |
37 | Banker’s draft (n) | hối phiếu ngân hàng |
38 | Banking market (n) | thị truờng ngân hàng |
39 | Bankrupt (n) | người bị vỡ nợ |
40 | Base rate (n) | lãi suất cơ bản |
41 | Bill of exchange (n) | hối phiếu |
42 | Boiler (n) | nồi hơi |
43 | Book-keeping (n) | kế toán |
44 | Border (n) | biên giới |
45 | Bought-ledger (n) | sổ cái mua hàng |
46 | Brochure (n) | cuốn sách mỏng (quảng cáo) |
47 | Budget (v) | dự khoản ngân sách |
48 | Builder’s merchant | nhà buôn vật liệu xay dựng |
49 | Bulk purchase (n) | việc mua sỉ |
50 | Buyer default | người mua trả nợ không đúng hạn |
51 | Calculate (v) | tính toán |
52 | Capital goods (n) | tư liệu sản xuất |
53 | Carry on (v) | điều khiển, xúc tiến |
54 | Carry out (v) | thực hiện |
55 | Cash discount | giảm giá khi trả tiền mặt |
56 | Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance | dự báo dòng tiền |
57 | Cash flow (n) | dòng tiền mặt |
58 | Cash-book (n) | sổ quỹ |
59 | Central bank, government bank | ngân hàng Trung ương |
60 | Central heating (n) | hệ thống lò sưởi |
61 | Certificate of Incoporation (n) | giấy phép thành lập công ty |
62 | CIF (n) Cost, Insurance and Freight | giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển |
63 | Circulation (n) | chữ ký |
64 | Clinic (n) | khu khám bệnh, dưỡng đường |
65 | Coin (n) | tiền kim loại, tiền xu |
66 | Collection (n) | sự thu hồi (nợ) |
67 | Colloquial (adj) | thông tục |
68 | Commecial (adj) | thương mại |
69 | Commence (v) | bắt đầu |
70 | Commnity center | trung tâm truyền thông |
71 | Communal (adj) | công, chung |
72 | Communication (n) | truyền thông |
73 | Communist system (n) | hệ thống xã hội chủ nghĩa |
74 | Community (n) | nhóm người |
75 | Comparatively (adv) | một cách tương đối |
76 | Compete (v) | cạnh tranh |
77 | Competitive (adj) | cạnh tranh, tốt nhất |
78 | Competitiveness (n) | tính cạnh tranh |
79 | Complicated (adj) | rắc rối |
80 | Concede (v) | thừa nhận |
81 | Concentrate (v) | tập trung |
82 | Confidential (adj) | bí mật, kín |
83 | Confirming house (n) | ngân hàng xác nhận |
84 | Connection (n) | mối quan hệ |
85 | Consignment (n) | hàng hoá gửi đi |
86 | Consolidate (v) | hợp nhất |
87 | Consumer credit (n) | tín dụng tiêu dùng |
88 | Contract (n) | hợp đồng |
89 | Corporate (adj) | đoàn thể, công ty |
90 | Corporate (adj) | công ty, đoàn thể |
91 | Corporate (n) | hội, đoàn, công ty |
92 | Correspondent (n) | ngân hàng có quan hệ đại lý |
93 | Cost of pollution (n) | chi phí hư hỏng |
94 | Cover (v) | đủ để trả |
95 | Credit arrangement (n) | dàn xếp cho nợ |
96 | Credit control (n) | kiểm soát tín dụng |
97 | Credit intrusment (n) | công cụ tín dụng |
98 | Credit management (n) | quản lý tín dụng |
99 | Credit period (n) | kỳ hạn tín dụng |
100 | Credit rating | đánh giá tín dụng |
101 | Credit (v) | ghi có |
102 | Credit-status (n) | mức độ tín nhiệm |
103 | Credit-worthiness (n) | thực trạng tín dụng |
104 | Current account (n) | tài khoản vãng lai |
105 | Current cost | chi phí hiện thời |
106 | Current expense (n) | chi phí hiện tại |
107 | Chase (v) | săn đuổi |
108 | Cheque book (n) | tập Séc |
109 | D/A (n) | chứng từ theo sự chấp nhận |
110 | D/P (n) | chứng từ theo sự thanh toán |
111 | Data bank (n) | ngân hàng dữ liệu |
112 | Database (n) | cơ sở dữ liệu |
113 | Deal (n) | vụ mua bán |
114 | Debit (v) | ghi nợ |
115 | Debt (n) | khoản nợ |
116 | Debtor (n) | con nợ |
117 | Decision (n) | sự quyết định |
118 | Default (v) | trả nợ không đúng hạn |
119 | Deposit account (n) | tài khoản tiền gửi |
120 | Deutsch mark (n) | tiền tệ Tây Đức |
121 | Dicated (adj) | ấn tượng |
122 | Digest | tóm tắt |
123 | Dinar (n) | tiền tệ Nam Tư, Irắc |
124 | Direct debit (n) | ghi nợ trực tiếp |
125 | Discount market (n) | thị trường chiết khấu |
126 | Distinguish (v) | phân biệt |
127 | Distribition (n) | sự phân phối |
128 | Documentary collection | nhờ thu chứng từ |
129 | Documentary credit (n) | thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit |
130 | Domestic (adj) | trong nhà, gia đình |
131 | Draft (n) | hối phiếu |
132 | Draw (v) | ký phát |
133 | Drawee (n) | ngân hàng của người ký phát |
134 | Drawing (n) | sự ký phát (Séc) |
135 | ECGD Export Credits Guarantee Department (UK) | phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu |
136 | Elect (v) | chọn, bầu |
137 | Eliminate (v) | loại ra, trừ ra |
138 | Enquiry (n) | sự điều tra |
139 | Entry (n) | bút toán |
140 | Equity (n) | cổ tức |
141 | Establist (v) | lập, thành lập |
142 | Estimate (n) | sự đánh giá, sự ước lượng |
143 | Evaluation (n) | sự ước lượng, sự định giá |
144 | Exchange risk | rủi ro trong chuyển đổi |
145 | Exempt (adj) | được miễn |
146 | Expenditure (n) | phí tổn |
147 | Export finance (n) | tài trợ xuất khẩu |
148 | Export insurance | bảo hiểm xuất khẩu |
149 | Facility (n) | phương tiện dễ dàng |
150 | Factor (n) | công ty thanh toán |
151 | Factor (n) | nhân tố |
152 | Factoring (n) | sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ |
153 | Fail to pay | không trả được nợ |
154 | Fill me in on | cung cấp cho tôi thêm chi tiết |
155 | Finance sector (n) | lĩnh vực tài chính |
156 | Finance (n) | tài chính |
157 | Finance (v) | tài trợ |
158 | Financial institution (n) | tổ chức tài chính |
159 | Firm (n) | hãng, xí nghiệp |
160 | Fitting (n) | đồ đạc |
161 | Fixed asset (n) | tàu sản cố định |
162 | Fixed cost (n) | chi phí cố định |
163 | Flexible | linh động |
164 | Foreign currency (n) | ngoại tệ |
165 | Forfaiting (n) | bao thanh toán |
166 | Forfaitish (n) | công ty bao thanh toán |
167 | Form (n) | hình thức |
168 | Form (v) | thành lập |
169 | Forward (v) | chuyển |
170 | Found (v) | thành lập, hình thành |
171 | Founder (n) | người thành lập |
172 | Founding document (n) | giấy phép thành lập |
173 | Freight (n) | sự vận chuyển hàng |
174 | Gearing (n) | vốn vay |
175 | Generate (v) | phát sinh |
176 | Genuine | là thật, sự thật |
177 | Get paid (v) | được trả (thanh toán) |
178 | Glacier (n) | sông băng |
179 | Good risk (n) | rủi ro thấp |
180 | Guarantee (v) | bảo lãnh |
181 | Guesswork (n) | việc suy đoán |
182 | Give credit | cho nợ (trả chậm) |
183 | Harmonise (v) | làm cân đối, có ấn tượng |
184 | High street banks | các ngân hàng trên các phố chính |
185 | Home market (n) | thị trường nội địa |
186 | Honour (v) | chấp nhận thanh toán |
187 | Impress (v) | ấn tượng |
188 | In advance | trước |
189 | In credit | dư có |
190 | In term of | về mặt phương tiện |
191 | In writing | bằng giấy tờ |
192 | Inaugurate (v) | tấn phong |
193 | INCOTERM (n) | các điều kiện trong thương mại quốc tế |
194 | Indent (n) | đơn đặt hàng |
195 | Individual (adj) | riêng rẻ |
196 | Industrial exhibition (n) | triển lãm công nghiệp |
197 | Inflation (n) | (lạm phát) |
198 | Installation (n) | sự lắp đặt |
199 | Institution (n) | tổ chức, cơ quan |
200 | Insurance (n) | bảo hiểm |
201 | Interest rate (n) | lãi suất |
202 | Interior (adj) | nội thất |
203 | Intrusment (n) | công cụ |
204 | Invest (v) | đầu tư |
205 | Investigate (v) | điều tra, nghiên cứu |
206 | Investigation (n) | sự điều tra nghiên cứu |
207 | Issuing bank (n) | ngân hàng phát hành |
208 | Itemise (v) | thành từng khoản |
209 | Kitchen fitting (n) | đồ dạc nhà bếp |
210 | Lags | trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi |
211 | Laise (v) | giữ liên lạc |
212 | Late payer (n) | người trả trễ hạn |
213 | Launch (v) | khai trương |
214 | Laydown (v) | xây dựng lại |
215 | Leads | trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ |
216 | Leads and lags | trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi |
217 | Leaftlet (n) | tờ bướm |
218 | Lease purchase (n) | sự thuê mua |
219 | Leasing (n) | sự cho thuê |
220 | Legal (adj) | hợp pháp, theo pháp luật |
221 | Lessee purchase (n) | thuê mua |
222 | Lessee (n) | người đi thuê |
223 | Lessor (n) | người cho thuê |
224 | Letter of hypothecation (n) | thư cầm cố |
225 | Liability (n) | trách nhiệm pháp lý |
Hy vọng những tài liệu tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập tiếng Anh ngành tài chính ngân hàng.