gaze (at), stare (at), gape (at)
– It’s rude to stare at strangers.
Nhìn chằm chằm vào người ta thật thô lỗ.0
(Không dùng *gaze at*: hay hơn dùng gape at)
(= look at hard with the eyes wide open: nhìn chằm chằm với đôi mắt mở to)
– We all continued gazing at the sky after the sun had gone-down.
Tất cả chúng tôi vẫn tiếp tục nhìn chằm chằm lên bầu trời sau khi mặt trời đã lặn.
(= looking steadily at. e.g. ga/e into space: nhìn chằm chằm không rời, chẳng hạn)
– They gaped at me as if I’d just come back from the dead.
Họ há hốc miệng ra nhìn tôi cứ như thể tôi vừa về từ cõi chết.
(= looked at with mouth and eyes open in astonishment: há hốc miệng ra mà nhìn trong sự ngạc nhiên)
Trên đây là cách phân biệt gaze (at) stare (at) gape (at), chúng tôi đang cập nhật hàng ngày. Ngoài ra, các bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin tại ngolongnd.net.