Bored đi với giới từ gì? Bored nghĩa là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Bored” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính:
1. Bored nghĩa là gì?
Giải nghĩa
Trong Tiếng Anh, “Bored” đóng vai trò là tính từ, nghĩa là: feeling unhappy because something is not interesting or because you have nothing to do: nhàm chán, cảm thấy không vui vì điều gì đó không thú vị hoặc vì bạn không có gì để làm:
He was getting bored doing the same thing every day.
Cách đọc: UK /bɔːd/ US /bɔːrd/
Các ví dụ khác:
- I was so bored that I slept through the second half of the film.
- I enjoyed my course at first, but after a time I got bored with it.
- He sensed (that) his guests were bored, although they were listening politely.
- He grew bored of the countryside.
- The novelty of these toys soon wore off and the children became bored with them.
2. Bored đi với giới từ gì?
“Bored” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Bored là giới từ gì?
bored with/of doing sth
He was getting bored with/of doing the same thing every day.
bored + at sth
bored at the prospect of going shopping
Bored + by sth
He seemed faintly bored by the whole process.
Bored + with sth
He was bored with their conversation.
Thành ngữ
bored out of your (tiny) mind He walked along, bored out of his mind.
bored to death/distraction/tears She was alone all day and bored to death.
3. Bored đi với các từ gì?
Bored đi với các trạng từ sau
really, terribly, very | thoroughly | a bit, faintly, a little, pretty, rather, slightly
Bored đi với các động từ sau
be, feel, look, seem, sound | become, get, grow Some children get bored very quickly. | remain
4. Phân biệt cách dùng bored, get bored (with)
– I got bored long before the film ended.
Từ rất lâu trước khi bộ phim kết thuc đã thấy chán rồi.
(Không dùng *I bored*)
– I got bored (with ) waiting for you.
Tôi chán đợi chờ anh lắm rồi.
(Không dùng *got bored to wait*, *got bored at waiting*)
https://dichthuat.org/dich-tieng-nhat-ban-sang-tieng-viet-nam/
– I quickly get bored with TV quiz shows.
Chẳng mất chốc tôi đã thất chán chương trình đố vui trên truyền hình.
(Không dùng *get bored of/from*)
5. Một số từ liên quan với Bored
Từ đồng nghĩa:
- disinterested
fatigued
tired
dull
blasé
inattentive
sick and tired
spiritless
Từ trái nghĩa:
- energized
refreshed
enthusiastic
excited
exhilarated
interested