Suitable đi với giới từ gì? Suitable to hay for? Câu trả lời là suitable có thể đi kèm với ba giới từ: as, for và to. Mỗi sự kết hợp mang đến những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Khi kết hợp với as, suitable thường chỉ ra sự phù hợp với vai trò hoặc vị trí cụ thể. Với for, suitable biểu thị sự thích hợp cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Còn khi đi với to, từ này thường ám chỉ sự phù hợp đối với một yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó. Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Nội dung chính:
Suitable đi với giới từ gì? Suitable to hay for?
Suitable as
Cấu trúc
S + tobe + suitable as + danh từ/ cụm danh từ |
Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ as thường được sử dụng để biểu thị sự phù hợp với một vai trò hoặc chức năng cụ thể.
- These scissors are suitable as a camping tool (Những chiếc kéo này thích hợp làm dụng cụ cắm trại)
Suitable with
Cấu trúc
S + tobe + suitable with + danh từ/ cụm danh từ |
Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ with thường được sử dụng để thể hiện sự phù hợp đối với một đối tượng hoặc vật liệu cụ thể.
- This fabric is suitable with many types of color dyes (Loại vải này phù hợp với nhiều loại màu nhuộm)
Suitable to
Cấu trúc
S + tobe + suitable to + danh từ/ cụm danh từ |
Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ to thường được sử dụng để biểu thị việc tuân thủ một tiêu chuẩn, quy định hoặc thông số kỹ thuật cụ thể.
- This red dress is not suitable to wear for the party because the party’s dress code is white and pink. (Chiếc váy đỏ này không phù hợp để mặc trong bữa tiệc vì màu chủ đạo của bữa tiệc là màu trắng và hồng)
Suitable for
Cấu trúc
S + tobe + suitable for + danh từ/ cụm danh từ |
Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ for thường được sử dụng để có nghĩa là phù hợp cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
- This movie is suitable for children aged 18+ (Phim này phù hợp với trẻ em từ 18 tuổi trở lên)
1. Suitable đi với giới từ gì? Suitable to
Cấu trúc:
S + be + suitable + to + Noun/Verb. |
Cấu trúc ngữ pháp này dùng để diễn đạt một người hoặc cái gì phù hợp với việc gì hoặc hành động nào đó.
Trong đó:
• S: Chủ ngữ của câu, có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
• be: Động từ to be ở dạng phù hợp với chủ ngữ (am, is, are).
• suitable: Tính từ suitable có nghĩa phù hợp, thích hợp.
• to: Giới từ to đóng vai trò nối phần bổ ngữ cho tính từ suitable.
• N: Danh từ bổ ngữ, thể hiện việc hoặc hành động mà chủ ngữ thích hợp.
• V: Động từ nguyên thể, thể hiện việc hoặc hành động mà chủ ngữ thích hợp.
Ví dụ:
√ The new employee is suitable to handle customer inquiries due to his excellent communication skills. (Nhân viên mới phù hợp để xử lý các yêu cầu của khách hàng do kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy.)
√ Her calm demeanor makes her suitable to mediate conflicts between team members. (Sự điềm tĩnh của cô khiến cô phù hợp để hòa giải các xung đột giữa các thành viên trong nhóm.)
2. Suitable đi với giới từ gì? Suitable for
Cấu trúc:
S + be + suitable + for + Noun/Ving. |
Cấu trúc ngữ pháp trên được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa một người hay cái gì phù hợp cho (chấp nhận được/ đáp ứng được đối với) ai/ việc gì trong một mục đích, tình huống cụ thể.
Trong đó:
• S, to be, suitable tương tự cấu trúc trên.
• for: Giới từ for đóng vai trò nối phần bổ ngữ cho tính từ suitable.
• Noun/Ving: Bổ ngữ cho tính từ suitable, có thể là danh từ hoặc động từ thêm ing.
Ví dụ:
√ This type of music is suitable for listening to while studying. (Loại nhạc này phù hợp để nghe trong khi học.)
√ This restaurant is suitable for having a family dinner. (Nhà hàng này phù hợp để ăn tối cùng gia đình.)
3. Suitable đi với giới từ gì? Suitable as
Cấu trúc:
S + be + suitable + as + Noun. |
Cấu trúc trên giúp diễn đạt một người hoặc vật phù hợp để làm điều gì hoặc đảm nhận một vị trí nào đó.
Trong đó:
• S, to be, suitable tương tự trên.
• as: Giới từ as đóng vai trò nối phần bổ ngữ cho tính từ suitable.
• N: Danh từ bổ ngữ, thể hiện mục đích hoặc vị trí mà chủ ngữ thích hợp.
Ví dụ:
√ The new software is suitable as a tool for managing customer data. (Phần mềm mới thích hợp để làm công cụ quản lý dữ liệu khách hàng.)
√ This job is suitable as a first step into the IT industry. (Công việc này thích hợp để làm bước đầu tiên trong ngành công nghệ thông tin.)
Trên đây là thông tin Suitable đi với giới từ gì, tiếp theo cùng khám phá nghĩa cùa từ Suitable nhé.
Suitable là gì?
Suitable /ˈsuːtəbl/ trong tiếng Anh là một tính từ mang ý nghĩa phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
√ The training program is suitable for beginners. (Chương trình đào tạo này phù hợp với người mới bắt đầu.)
√ This movie is suitable for children. (Bộ phim này phù hợp với trẻ em.)
Động từ, trạng từ gì thường đi với suitable?
Sau khi biết suitable đi với giới từ gì, bạn có thể tìm hiểu sâu thêm về những động từ hay trạng từ thường đi với suitable.
1. Động từ đi với suitable
Động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Be | Be (thì, là ở) dùng để nói rằng một thứ gì hoặc một người phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh cụ thể. | • This new policy is suitable for all employees. (Chính sách mới này phù hợp với mọi nhân viên.) |
Seem | Seem (có vẻ) dùng để diễn tả sự xuất hiện hoặc cảm giác rằng một thứ gì đó phù hợp dù chưa có xác nhận rõ ràng. | • The proposed solution seems suitable for addressing the issue efficiently. (Giải pháp đề xuất có vẻ phù hợp để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.) |
Make | Make (khiến, làm cho) được dùng để chỉ việc tạo ra sự thay đổi hoặc điều chỉnh để một thứ gì đó trở nên phù hợp hơn với tình huống hoặc nhu cầu. | • We need to adjust the schedule to make it suitable for everyone’s availability. (Chúng ta cần điều chỉnh lịch trình để phù hợp với thời gian rảnh của mọi người.) |
Look | Look (trông) được dùng để mô tả bề ngoài hoặc ấn tượng ban đầu rằng một thứ gì đó phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh cụ thể. | • The new design looks suitable for modern homes. (Thiết kế mới trông phù hợp với các ngôi nhà hiện đại.) |
Consider | Consider (cho rằng, nghĩ rằng) được dùng để chỉ việc xem xét hoặc cân nhắc một thứ gì đó là phù hợp, đặc biệt là trong quá trình ra quyết định. | • We will consider solutions that are suitable for long-term sustainability. (Chúng tôi sẽ xem xét các giải pháp phù hợp cho sự bền vững lâu dài.) |
2. Trạng từ gì thường đi với suitable?
Trạng từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Perfectly | Perfectly (một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo) được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoàn toàn và không có bất kỳ sai sót nào với một mục đích hoặc vai trò cụ thể. | • The candidate’s experience and skills are perfectly suitable for the job requirements. (Kinh nghiệm và kỹ năng của ứng viên hoàn toàn phù hợp với yêu cầu công việc.) |
Particularly | Particularly (cụ thể, đặc biệt) được sử dụng để chỉ sự phù hợp trong một trường hợp hoặc đối tượng cụ thể, thường nhấn mạnh vào một đặc điểm hoặc lợi ích đặc biệt. | • This software is particularly suitable for graphic designers due to its advanced features. (Phần mềm này đặc biệt phù hợp cho các nhà thiết kế đồ họa nhờ các tính năng nâng cao.) |
Eminently | Eminently (vô cùng, xuất sắc) nhấn mạnh sự xuất sắc và mức độ phù hợp cao, thường dùng để mô tả những người có kỹ năng hoặc thành tựu nổi bật. | • The professor’s extensive research background makes him eminently suitable to lead the new scientific study. (Nền tảng nghiên cứu rộng rãi của giáo sư khiến ông vô cùng phù hợp để dẫn dắt nghiên cứu khoa học mới.) |
Highly | Highly (rất, hết sức, ở mức độ cao) được sử dụng để nhấn mạnh mức độ phù hợp cao của một người hoặc vật với một tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể. | • Her meticulous attention to detail makes her highly suitable for the role of quality control inspector. (Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết khiến cô rất phù hợp với vai trò kiểm tra chất lượng.) |
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với suitable
1. Từ đồng nghĩa với suitable
Ngoài biết được suitable đi với giới từ gì, bạn cần nắm thêm từ đồng nghĩa với suitable để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Applicable | Applicable (xứng đáng, thích hợp, phù hợp) chỉ sự phù hợp và có hiệu lực đối với một tình huống hoặc đối tượng cụ thể. | • It may be a cliché, but right now, it feels applicable. (Nó có thể là một lời nói sáo rỗng, nhưng hiện tại, nó có vẻ phù hợp.) |
Convenient | Convenient (phù hợp) diễn tả sự phù hợp với mục đích, nhu cầu của bạn và ít gây khó khăn nhất. | • The convenience store near my house has very convenient opening hours. (Cửa hàng tiện lợi ở gần nhà tôi có giờ mở cửa rất phù hợp.) |
Appropriate | Appropriate (thích đáng, thích hợp) dùng để chỉ điều gì đó thích đáng và phù hợp với một tình huống cụ thể. | • It is appropriate to dress formally for the graduation ceremony. (Ăn mặc trang trọng là thích hợp cho buổi lễ tốt nghiệp.) |
2. Từ trái nghĩa với suitable
Từ trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Unsuitable | Không phù hợp | • The terrain was unsuitable for the small car, which struggled to move on the rocky path. (Địa hình không phù hợp với chiếc xe nhỏ, khiến nó khó di chuyển trên con đường đá lởm chởm.) |
Unfit | Không thích hợp, không đủ khả năng | • The old equipment is unfit for the new production requirements. (Thiết bị cũ không thích hợp với các yêu cầu sản xuất mới.) |
Bài tập về suitable đi với giới từ gì
1. This apartment is ___________ a single professional looking for a convenient location.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
2. The sturdy construction of the hiking boots is ___________ withstand rugged terrain.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
3. The event venue is ___________ hosting weddings and receptions, with its elegant decor and spacious layout.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
4. The cozy cafe atmosphere is ___________ a relaxed meeting spot for friends.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
5. This dress is ___________ both casual and formal occasions.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
6. The new product design is ___________ meeting the demands of modern consumers.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
7. The online course format is ___________ accommodate learners with busy schedules.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
8. The concert venue is ___________ accommodating both intimate acoustic performances and large-scale productions.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
9. The lightweight fabric is ___________ summer attire for its breathable quality.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
10. The holiday package is ___________ families seeking adventure and exploration.
a) suitable to b) suitable for c) suitable as d) suitable
Đáp án về suitable đi với giới từ gì:
1. b) suitable for | 2. a) suitable to | 3. b) suitable for | 4. c) suitable as | 5. b) suitable for |
6. b) suitable for | 7. a) suitable to | 8. b) suitable for | 9. c) suitable as | 10. b) suitable for |
Việc sử dụng từ suitable trong tiếng Anh và lựa chọn đúng giới từ là một phần quan trọng nhằm truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được suitable đi với giới từ gì. Bằng cách hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của suitable, bạn sẽ trở nên tự tin và hoàn thiện hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.