Chủ ngữ trong tiếng Anh gồm những gì? Hãy tưởng tượng ai đó hỏi bạn, “Chủ ngữ của câu là gì?” Làm thế nào để xác định chủ ngữ? Chúng ta biết ba điều thường được yêu cầu để tạo ra một câu hoàn chỉnh: chủ ngữ + động từ + tân ngữ trực tiếp. Nhưng, chính xác thì chủ ngữ là gì? Chủ ngữ bao gồm những gì? Trong bài viết này, ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.
Nội dung chính:
Chủ ngữ là gì?
Nói tóm lại, Chủ ngữ là một phần của một câu có chứa các cá nhân hay điều thực hiện hành động (hoặc động từ ) trong một câu
Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ: Jennifer walked to the store.
Jennifer đi bộ đến cửa hàng.
Trong câu này, chủ ngữ là “Jennifer” và động từ là “walk.”
Ví dụ: After lunch, I will call my mother.
Sau bữa trưa, tôi sẽ gọi điện cho mẹ.
Trong câu, chủ ngữ là “I” và động từ là “will call.”
Ví dụ: You were a great singer.
Bạn là một ca sĩ tuyệt vời.
Trong câu này, chủ ngữ là “you” và động từ là “were.”
Ví dụ: Mosquito bites itch.
Muỗi đốt ngứa.
Trong câu này, chủ ngữ là “muỗi đốt” và động từ là “ngứa”.
Chủ ngữ trong tiếng Anh gồm những gì?
Chủ ngữ có 3 loại:
Chủ ngữ đơn
The dog ran to greet his friend.
Trong ví dụ trên, “The dog” là một chủ ngữ đơn . Đó là một người hoặc một sự vật, hoặc một từ (ngoài mạo từ “the”). Đây là một ví dụ khác:
Toni sat by the fire.
Toni ngồi bên đống lửa.
Bạn có thể xác định động từ? Đó là “ngồi.” Ai đã ngồi? Toni. Chủ ngữ đơn chỉ có vậy. Chúng đơn giản và số ít. Điều này cũng bao gồm các danh từ số ít mô tả tổng thể một nhóm, chẳng hạn như “”the team” or “the committee.”
Chủ ngữ ghép
Loại chủ ngữ tiếp theo là chủ ngữ ghép. Những chủ ngữ này chứa hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ. Ví dụ đơn giản nhất là:
Toni and Luke sat by the fire.
Toni và Luke ngồi bên đống lửa.
Rõ ràng, chúng ta có hai người đang ngồi bên đống lửa, và họ đều là chủ ngữ của câu.
Toni and her brother sat by the fire.
Toni và anh trai ngồi bên đống lửa.
Ở đây, chúng ta có sự kết hợp của danh từ và đại từ, nhưng chúng đều là một phần của câu. Ai hay cái gì ngồi bên đống lửa? Cả Toni và anh trai của cô ấy.
Cụm danh từ
Một cụm danh từ là một nhóm từ có chức năng với nhau như một danh từ. Chúng cung cấp nhiều chi tiết hơn so với một chủ đề số ít – hoặc thậm chí cả cụm từ. Đây là một ví dụ:
The next person to speak out of turn will spend the afternoon in detention.
Người tiếp theo lên tiếng sẽ bị giam giữ vào buổi chiều.
Ở đây, chúng ta có một cụm danh từ. Ai sẽ trải qua buổi chiều bị giam giữ? Bạn có thể bị cám dỗ khi chỉ ra từ “người”, nhưng chủ thể không chỉ là bất kỳ người nào; đó là “người tiếp theo lên tiếng.”