Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất

Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất. Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất là gì? Ngoài câu ‘Merry Christmas’ quen thuộc, bạn còn biết cách chúc mừng Giáng sinh nào khác bằng tiếng Anh không? Hãy cùng cafehoctap tìm hiểu nhé.

Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất
Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất

Các cách nói chúc mừng Giáng sinh trong Tiếng Anh, những câu chúc giáng sinh bằng tiếng anh hay nhất

Hầu như ai cũng biết câu chúc mừng Giáng sinh phổ biến “Merry Christmas”, có nghĩa là “Giáng sinh vui vẻ”.

Nhưng ngoài cách nói quen thuộc này, vẫn còn vô vàn cách để gửi lời chúc Giáng sinh an lành tới bạn bè, người thân, người yêu của bạn đó.

Các câu chúc mừng Giáng sinh ngắn gọn trong tiếng Anh

Dưới đây là một số câu chúc Giáng sinh ngắn gọn với ý nghĩa chúc mùa lễ Giáng sinh vui vẻ, an lành.

  1. Happy Christmas
  2. Celebrate Christmas
  3. Christmas greetings
  4. Christmas blessings
  5. Christmas joy
  6. Christmas cheers
  7. Christmas hugs
  8. Be merry
  9. Best wishes
  10. Festival greetings
  11. Happy holidays
  12. Happy holly-days
  13. Holiday blessings
  14. Holiday greetings
  15. Joyous noel
  16. Merry Xmas
  17. Good tidings
  18. Merry everything
  19. Season’s greetings
  20. Season’s eatings
  21. Warmest greetings
  22. Warm wishes
  23. Let’s celebrate

Cách nói ‘Merry Christmas’ mới lạ hơn trong tiếng Anh

  1. A blissful, pleasant, and relaxing Christmas to you! (Chúc bạn một Giáng sinh an lành, dễ chịu và thư thái!)
  2. A bounty of gaiety and joy to you. (Chúc bạn thật nhiều niềm vui.)
  3. Be blessed by the holy season of happiness. (Chúc bạn mùa thánh hạnh phúc)
  4. Bottoms up to heartwarming holiday memories! (Cạn ly vì những kỷ niệm ấm áp trong kỳ nghỉ này nhé!)
  5. Celebrate the wonder of Christmas. (Cùng ăn mừng Giáng sinh tuyệt vời.)
  6. Eat, drink, and be merry. (Hãy cùng ăn, uống, và vui vẻ.)
  7. Enjoy the precious day that reminds us all that we are loved. (Hãy tận hưởng những ngày quý giá nhắc nhở tất cả chúng ta rằng chúng ta được yêu thương.)
  8. Glad tidings of glee and prosperity. (Chúc bạn nhiều niềm hân hoan và thịnh vương.)
  9. Have a joyous solstice. (Chúc bạn đông chí vui vẻ.)
  10. Have an enchanting holiday celebration! (Chúc bạn có một kỳ nghỉ lễ thú vị.)
  11. Here comes Santa Claus! (Ông già Noel đến đây!)
  12. Here’s to hoping your festive vacation doesn’t become a chore. (Mong rằng kỳ nghỉ lễ của bạn sẽ không trở thành nhiệm vụ.)
  13. I pray that your bond with your family and friends fills your heart to the brim with delight. (Chúc gia đình và bạn bè sẽ mang đến niềm vui lấp đầy trái tim bạn.)
  14. I’m so glad to have you with me on this special day, year after year. (Anh thật vui vì có em bên anh trải qua ngày đặc biệt này mỗi năm.)
  15. I’m so lucky I get to spend this extraordinary day with you! (Em thật may mắn khi được trải qua ngày đặc biệt này với anh.)

Có thể bạn quan tâm:

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);