Lựa chọn đúng dung tích gầu máy xúc lật giúp tối ưu năng suất và giảm chi phí vận hành cho từng loại công trình cụ thể. Để chọn dung tích gầu máy xúc lật phù hợp, bạn cần cân nhắc mục đích sử dụng, tính chất vật liệu, công suất máy, không gian làm việc và chi phí. Dung tích gầu phải tương xứng với công suất máy để tránh quá tải, đồng thời phù hợp với loại vật liệu (nhẹ hay nặng), địa hình (hẹp hay rộng) để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Nội dung chính:
Cách chọn dung tích gầu máy xúc lật phù hợp với từng loại công việc
- Mục đích sử dụng và quy mô công trình:
- Dự án lớn, mỏ đá: Chọn gầu dung tích lớn (>3.0is greater than 3.0
>3.0
m³) đi kèm máy công suất lớn để tối ưu hiệu suất.
- Công trình đô thị, ngõ hẹp: Chọn gầu nhỏ (0.8−1.20.8 minus 1.2
0.8−1.2
m³) đi kèm máy công suất thấp hơn (
<100is less than 100<100
mã lực) để dễ di chuyển và đảm bảo an toàn.
- Xây dựng trung bình, san lấp: Gầu từ 1.2−2.41.2 minus 2.4
1.2−2.4
m³ là lựa chọn phổ biến, kết hợp với máy xúc lật trung bình.
- Dự án lớn, mỏ đá: Chọn gầu dung tích lớn (
- Tính chất vật liệu:
- Vật liệu nhẹ (cát, than): Có thể sử dụng gầu dung tích lớn hơn (ví dụ 2.5−3.52.5 minus 3.5
2.5−3.5
m³).
- Vật liệu nặng (đất đá): Cần dung tích gầu phù hợp với khả năng tải của máy.
- Vật liệu nhẹ (cát, than): Có thể sử dụng gầu dung tích lớn hơn (ví dụ
- Công suất máy xúc lật:
- Dung tích gầu phải tương xứng với công suất động cơ để vận hành ổn định.
- Máy công suất lớn dùng được với gầu lớn, máy công suất nhỏ chỉ nên dùng gầu nhỏ để tránh quá tải.
- Không gian làm việc và địa hình:
- Không gian rộng (bãi vật liệu, cảng): Gầu lớn giúp nâng cao năng suất.
- Không gian hẹp (ngõ nhỏ, khu dân cư): Gầu nhỏ sẽ dễ di chuyển, quay đầu và đảm bảo an toàn.
- Chi phí:
- Cân nhắc chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo dưỡng.
- Mua gầu quá lớn so với nhu cầu sử dụng sẽ gây lãng phí tiền bạc và nhiên liệu.
Khi vận hành máy xúc lật trong các công trình xây dựng, khai thác khoáng sản hay nông nghiệp, việc lựa chọn dung tích gầu phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả thi công mà còn tác động đến độ bền thiết bị và mức tiêu hao nhiên liệu. Nếu chọn gầu quá lớn so với tải trọng hoặc vật liệu, dễ gây quá tải hệ thống thuỷ lực, nhanh hỏng chốt trục. Ngược lại, gầu quá nhỏ sẽ khiến máy phải làm nhiều lần, tiêu tốn thời gian và chi phí.

Dung tích gầu máy xúc lật là gì? Tác động ra sao đến hiệu suất làm việc?
Dung tích gầu là thể tích tối đa mà gầu xúc có thể chứa vật liệu trong một lần xúc, thường được tính bằng đơn vị mét khối (m³). Thông số này là yếu tố then chốt quyết định năng suất vận hành của máy xúc lật.
Một số ảnh hưởng trực tiếp từ dung tích gầu:
- Dung tích lớn giúp xúc được nhiều hơn trong mỗi chu kỳ → tăng hiệu quả thi công với vật liệu nhẹ như cát, đất mịn.
- Dung tích nhỏ phù hợp với vật liệu nặng như đá hộc, sỏi lớn → giảm áp lực lên khung gầm và hệ thống thuỷ lực.
Tùy theo điều kiện địa hình, loại vật liệu, cấu hình máy và yêu cầu công việc, người dùng cần lựa chọn dung tích gầu hợp lý để tránh tình trạng quá tải, nghiêng máy hoặc gãy gầu.
Các loại dung tích gầu máy xúc lật phổ biến hiện nay
Trên thị trường, gầu máy xúc lật được chia thành nhiều loại dung tích, phổ biến từ 0.8m³ đến 5.0m³:
| Dung tích gầu | Ứng dụng phổ biến | Phù hợp với máy |
|---|---|---|
| 0.8 – 1.2 m³ | Công trình nhỏ, nền đất yếu, đô thị | Xúc lật mini < 3 tấn |
| 1.3 – 2.0 m³ | Xây dựng dân dụng, vật liệu trung bình | Xúc lật 3 – 5 tấn |
| 2.1 – 3.5 m³ | Bốc dỡ vật liệu rời, khoáng sản nhẹ | Xúc lật 5 – 7 tấn |
| 3.6 – 5.0 m³ | Khai thác mỏ, than, bốc xếp cảng biển | Xúc lật trên 8 tấn |
Việc lựa chọn dung tích cần kết hợp xem xét thêm độ dày gầu, kết cấu răng – má gầu và độ mở của miệng gầu để đảm bảo khả năng bốc xúc phù hợp với loại vật liệu cụ thể.
Cách chọn dung tích gầu máy xúc lật theo loại công việc cụ thể
Việc lựa chọn dung tích gầu không chỉ dựa trên thông số máy mà còn phụ thuộc vào bản chất công việc và đặc điểm vật liệu. Dưới đây là một số hướng dẫn thực tế:
1. Công trình đô thị hoặc nền đất yếu
- Vật liệu: cát, đất pha sét, đá 1×2 nhẹ
- Yêu cầu: vận hành gọn, không gây lún hoặc quá tải
- Dung tích gầu phù hợp: 0.8 – 1.2 m³
Với không gian hẹp, nên ưu tiên các dòng gầu mỏng, trọng lượng nhẹ để tránh lún nền hoặc khó thao tác.
2. Thi công hạ tầng, san lấp mặt bằng
- Vật liệu: đất đắp, đá cấp phối
- Yêu cầu: tốc độ làm việc cao, bốc xúc liên tục
- Dung tích gầu phù hợp: 1.3 – 2.5 m³
Lúc này, nên chọn gầu có cấu tạo răng tăng cường, đáy chống mòn và miệng mở rộng để tăng tốc độ xúc đổ.
3. Khai thác khoáng sản nhẹ (than, cao lanh, đất sét)
- Vật liệu: rời, nhẹ, không vón cục
- Yêu cầu: vận chuyển khối lượng lớn, hạn chế số lần bốc xúc
- Dung tích gầu phù hợp: 2.5 – 3.5 m³
Đối với than hoặc khoáng nhẹ, nên chọn gầu miệng sâu, độ mở vừa phải để đảm bảo không rơi vãi vật liệu.
4. Khai thác đá hoặc mỏ nặng
- Vật liệu: đá lớn, sỏi, đá vôi
- Yêu cầu: chịu lực cao, không bị cong vênh
- Dung tích gầu phù hợp: 1.2 – 2.0 m³ tùy máy
Nên sử dụng gầu đá có kết cấu chịu lực, răng đúc, thành gầu dày để tăng độ bền và chống mài mòn.
Các yếu tố kỹ thuật cần lưu ý khi chọn dung tích gầu
Ngoài loại vật liệu và công việc, người sử dụng cần xem xét kỹ các yếu tố kỹ thuật liên quan:
- Tải trọng nâng tối đa của máy xúc lật
- Áp suất và lưu lượng hệ thống thuỷ lực
- Kích thước tổng thể và khả năng quay đầu máy
- Chủng loại gầu: gầu hở, gầu kín, gầu nghiêng, gầu kẹp
- Kết cấu khung gầu: độ dày, vật liệu thép, có lót chống mài mòn không
Đặc biệt, với các máy đã qua sử dụng hoặc máy nội địa Trung Quốc, cần kiểm tra thực tế công suất bơm, tình trạng xi lanh và khả năng tải khung để tránh lắp gầu quá khổ gây sập khung hoặc gãy tay gầu.
Khi nào cần thay gầu hoặc nâng cấp dung tích?
Một số dấu hiệu cho thấy đã đến lúc bạn cần thay gầu mới hoặc điều chỉnh dung tích:
- Gầu hiện tại bị móp méo, mòn răng, vật liệu rơi vãi nhiều
- Máy hoạt động dưới công suất, thời gian xúc vật liệu quá lâu
- Loại vật liệu thay đổi (ví dụ từ đất sang than)
- Chuyển đổi công trình từ dân dụng sang khai thác khoáng








