Như chúng ta đã biết, trong Tiếng Việt khi ghép hai từ có quan hệ về nghĩa với nhau ta sẽ được từ ghép, ví dụ như bàn ghế, ăn học, ăn nói, ăn mặc…rất đơn giản. Vậy còn trong tiếng Anh thì từ ghép như thế nào, nó có đơn giản là ghép hai từ lại với nhau hay không thì chúng ta sẽ cùng giải đáp trong nội dung của bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính:
TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH
Từ ghép là gì?
- Từ ghép là những từ được tạo thành bằng cách liên kết các từ tiếng có quan hệ ngữ nghĩa với nhau vả bổ sung cho nhau để tạo thành một từ mang ý nghĩa mới.
- Từ ghép còn được gọi là phức từ.
Các loại Từ ghép
Chúng ta có các loại từ ghép thường gặp sau đây: Danh từ ghép, cụm danh từ, cụm danh động từ và tính từ ghép, nếu hiểu được cấu tạo và cách sử dụng của phần này thì bạn không cần phải lo về cách dùng từ, cũng như sắp xếp thứ tự từ nữa. Phần này rất quan trọng cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh nhé!
1. Danh từ ghép (Compound noun)
A. Định nghĩa
– Danh từ kép có cấu tạo gồm 2 từ trở lên ghép lại với nhau, có thể được thành lập bằng cách kết hợp các loại từ (danh từ, động từ, tính từ) với nhau.
– Mỗi danh từ ghép đóng vai trò như một đơn vị độc lập và có thể bị biến đổi bởi tính từ và các danh từ khác.
– Có 3 loại danh từ ghép:
+ Danh từ ghép mở – là loại có khảng trống giữa các từ
+ Danh từ ghép gạch nối – là loại sử dụng dấu gạch ngang để nối ở giữa
+ Danh từ ghép đóng – là loại không có khoảng trống hay gạch nối ở giữa
B. Các cách thành lập danh từ ghép
Cách kết hợp | Ví dụ |
Danh từ + Danh từ | – fruit juice: nước trái cây – bedroom: phòng ngủ – Bus stop: trạm xe buýt |
Danh từ + Giới từ/Trạng từ | – hanger-on: kẻ ăn bám – voice-over: lời thuyết minh (trong phim) – passerby/passer-by: khách qua đường |
Danh từ + Tính từ | – attorney general: Bộ trưởng Tư pháp – battle royal: tử chiến – Handful: một ít |
Danh từ + Động từ (V-ing) | – airlift: không vận – haircut/hair-cut: sự cắt tóc – train-spotting: nhìn xe lửa rồi ghi lại số |
Tính từ + Danh từ | – high school: trường trung học – blackboard: bảng đen – software: phần mềm |
Tính từ + Động từ | – well-being: tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh – whitewashing: việc quét vôi trắng, sự thanh minh |
Giới từ/Trạng từ + Danh từ | – off-ramp: nhánh thoát khỏi đường cao tốc – onlooker: khán giả |
Động từ + Danh từ | – singing lesson: bài học hát – washing machine: máy giặt |
Động từ + Giới từ/Trạng từ | – warm-up: sự ấm lên – Check-up: kiểm tra sức khỏe – get-together: cuộc họp mặt |
Từ + Giới từ + Từ | – free-for-all: cuộc loạn đả – mother-in-law: mẹ vợ/chồng |
2. Cụm danh từ (Noun Phrase)
Định nghĩa :Cụm danh từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh từ, có chức năng đồng cách và thường đi ngay trước hoặc sau danh từ nó biểu đạt.
Lưu ý : Một cụm danh từ sẽ có 1 danh từ chính và có thể có 1 hay nhiều tính từ đi kèm với vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó.Khi có quá nhiều tính từ bổ nghĩa thì chúng ta phải sắp xếp tho một quy tắc khác. Dưới đây là quy tắc sắp xếp:
C. Quy tắc sắp xếp các tính từ bổ nghĩa.
Quy tắc này được tóm gọn lại trong những chữ viết tắt là OpSACOMP (Opinion – Size/Shape – Age – Color – Origin – Material – Purpose). Bạn hãy cố gắng ghi nhớ những từ này vì khi gặp những bài tập sắp xếp phức tạp thì vận dụng kiến thức này vào.
– Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
– Size/Shape – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
– Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new
– Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
– Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American, British, Vietnamese…
– Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
– Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ: A beautiful small round new blue Japanese wooden rolling doll.
(Một con búp bê bằng gỗ của Nhật màu xanh mới hình tròn nhỏ đẹp)
3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)
A. Định nghĩa: Cụm danh động từ (Gerund phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -ing). Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ vì nó được dùng như một danh từ (có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ).
B. Cách dùng của Cụm danh động từ:
+ Làm chủ ngữ của động từ
Ví dụ: Doing morning exercises everday will bring about a good health.
(Tập thể dục buổi sáng hằng ngày chắc chắn sẽ mang lại sức khỏe tốt.)
+ Làm bổ ngữ cho động từ.
Ví dụ: The most interesting part of our trip was watching the sun setting
(Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)
+ Làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ: Many people relax by listening to music.
(Nhiều người thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
+ Các đại từ sở hữu có thể đứng trước danh động từ
Ví dụ: The boss likes my working hard.
(Sếp thích sự làm việc chăm chỉ của tôi.)
4. Tính từ ghép
A. Định nghĩa : Tính từ ghép là sự kết hợp giữa nhiều từ tạo thành một tính từ. Tuy nhiên, một từ có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo thành một tính từ.
B. Cách thành lập tính từ ghép :
Cách kết hợp | Ví dụ |
Danh từ + Tính từ | · lightning-fast: nhanh như chớp. · snow-white: trắng như tuyết · home-sick: nhớ nhà · sea-sick: say sóng · air-sick: say máy bay · world-famous: nổi tiếng thế giới · world-wide: trên toàn thế giới · accident-prone: dễ bị tai nạn · brand-new: nhãn hiệu mới · top-most: cao nhất |
Số + Danh từ đếm được số ít | · a four-bedroom house: một căn nhà có bốn buồng ngủ · an eighteen-year-old girl: một cô gái mười tám tuổi |
Danh từ + danh từ + ed | · heart-shaped: hình trái tim · olive-skinned: có làn da màu olive, da nâu · lion-hearted: có trái tim sư tử, can đảm |
Trạng từ + quá khứ phân từ (V-ed) | · well-educated: được giáo dục tốt · well-dressed: ăn mặc đẹp · well-built: có vóc dáng to khoẻ, to con · newly-born: mới sinh · well-known: nổi tiếng · so-called: được gọi là, xem như là |
Giới từ + Danh từ | · overseas: ở hải ngoại |
Tính từ + V -ing | · easy-going: dễ tính · peace-keeping: gìn giữ hòa bình · long-lasting: lâu dài · good-looking: đẹp trai, dễ nhìn · far-reaching: tiến xa · sweet-smelling: mùi ngọt |
Danh từ + V-ing | · money-making: hái ra tiền · hair-raising: dựng tóc gáy · nerve-wracking: căng thẳng thần kinh · heart-breaking: cảm động · top-ranking: xếp hàng đầu · record-breaking: phá kỉ lục · face-saving: gỡ thể diện |
Tính từ + Danh từ + ed | · grey-haired: tóc hoa râm, tuổi già · one-eyed: một mắt, chột · strong-minded: cứng cỏi, kiên quyết · slow-witted: chậm hiểu · low-spirited: chán nản · good-tempered: thuần hậu · kind-hearted: tốt bụng · right-angled: vuông góc |
Tính từ + Danh từ | · deep-sea: dưới biển sâu · full-length: toàn thân · red-carpet: thảm đỏ, long trọng · all-star: toàn là ngôi sao · half-price: hạ nửa giá ·long-range: tầm xa · second-hand: cũ, đã dùng qua · present-day: hiện đại |
Danh từ + quá khứ phân từ (V-ed) | · wind-blown: gió thổi · silver-plated mạ bạc · home-made: tự sản xuất · tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh · mass-produced: đại trà, hàng loạt · air-conditioned: có máy lạnh · panic-striken: hoảng sợ |
Bên cạnh đó còn có một số trường hợp tính từ ghép đặc biệt như sau:
Ví dụ :
– life and dead: sinh tử
– day-to-day:hằng ngày
– down-to-earth:thực tế
– out-of-the-way: hẻo lánh
– arty-crafty: về mỹ thuật
– la-di-da: hào nhoáng
– criss-cross: chằng chịt
– out-of-the-way: hẻo lánh
– well-off: khá giả
– touch and go: không chắc chắn
– hit or miss: ngẫu nhiên
Trên đây là tổng hợp tất cả những kiến thức về từ ghép, nếu còn có chỗ nào chưa hiểu hoặc cần bổ sung thêm gì, các bạn cứ comment bên dưới sẽ được giải đáp. Các bạn nhớ lưu lại để học dần nhé, mỗi ngày đều đọc để có thể nắm vững nội dung này. Chúc các bạn luôn kiên trì theo đuổi Tiếng Anh nhé!