Suspicious of là gì? Suspicious đi với giới từ gì?

Suspicious of là gì? Suspicious đi với giới từ gì? Suspect là một từ tiếng Anh có nghĩa là nghi ngờ ai, cái gì mà không có bằng chứng cụ thể để xác minh. Suspect đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy tại bài viết dưới đây của Edmicro, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về câu trả lời cho câu hỏi này và tìm hiểu thêm những kiến thức xung quanh từ vựng suspect.

=================================================
-To be suspicious of / about something/ somebody: Nghi ngờ về điều gì đó , về ai đó
Ví dụ: A manager became suspicious of his motive and contacted the police
-To convict sb of sthing : Buộc tội ai đó về điều gì
Ví dụ: The judge convicted him of inhumane killing
-To warn somebody of something: Cảnh báo ai đó về điều gì
Ví dụ: The sign post warns taxi drivers of road speed when they drive along this village
-To be envious of somebody/something: Ghen tị với ai đó, ghen tị về điều gì
Ví dụ: They are envious of his achievements
-To be frightened of something/doing something: Sợ hãi điều gì/ Sợ làm điều gì
Ví dụ: My little daughter is frightened of the dog living near my house

Suspicious of là gì? 

Theo Oxford Dictionary, Suspect /səˈspekt/ vừa là một động từ, vừa là danh từ và tính từ trong Tiếng Anh. Cụ thể ý nghĩa của Suspect như sau:

Động từ Suspect

  • Nghi ngờ, nghĩ rằng điều gì đó có thể đúng hoặc có khả năng xảy ra nhưng không có bằng chứng chắc chắn

Ví dụ: She suspected her car might have a flat tire when she noticed it was leaning slightly to one side. (Cô ấy nghi ngờ rằng xe của mình có thể bị bể lốp khi nhận ra nó nghiêng về một bên một chút.)

  • Nghi ngờ rằng ai có tội mà không có bằng chứng chắc chắn

Ví dụ: Linda suspected her little brother of eating the last cookie, even though he denied it. (Linda nghi ngờ em trai mình đã ăn chiếc bánh quy cuối cùng, mặc dù cậu bé phủ nhận.)

  • Cảm thấy điều gì đó không hoàn toàn đúng, hợp pháp hoặc trung thực

Ví dụ: They suspected their landlord of entering their apartment without permission. (Họ nghi ngờ chủ nhà đã vào căn hộ của họ mà không có sự cho phép.)

Danh từ Suspect

  • Người khả nghi, kẻ tình nghi

Ví dụ: The police arrested the main suspect in the robbery last night. (Cảnh sát đã bắt giữ kẻ tình nghi chính trong vụ cướp đêm qua.)

Tính từ Suspect

  • Sai trái, không thể tin cậy được

Ví dụ: The witness gave a suspect explanation for his whereabouts during the time of the crime. (Nhân chứng đã đưa ra một lời giải thích đáng ngờ về nơi cậu ấy có mặt vào thời điểm của vụ án.)

  • Bị nghi ngờ là nguy hiểm hoặc bất hợp pháp

Ví dụ: The restaurant received a bad review due to suspect hygiene practices. (Nhà hàng nhận được đánh giá xấu vì vấn đề vệ sinh không đảm bảo.)

Suspicious đi với giới từ gì?

Suspected đi với các giới từ of, in, for để diễn tả việc nghi ngờ ai làm điều gì xấu, nhưng chưa có bằng chứng cụ thể.

 

2.1. Suspect of

Cấu trúc:

  • To be suspected of V-ing/N
  • To suspect somebody of Ving/N

Cách dùng: Suspect đi với giới từ of để diễn tả việc nghi ngờ rằng ai đó có thể đã làm điều gì không tốt, nhưng chưa có bằng chứng cụ thể để xác nhận.

Ví dụ:

  • The celebrity was suspected of evading taxes for several years, although no concrete evidence had been found. (Ngôi sao nổi tiếng bị nghi ngờ đã trốn thuế suốt vài năm, mặc dù chưa tìm thấy bằng chứng rõ ràng.)
  • The police suspected him of involvement in the drug trafficking ring. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta tham gia vào mạng lưới buôn bán ma túy.)

2.2. Suspect in

Cấu trúc: To be a suspect + in + V-ing/N

Cách dùng: Suspect đi với giới từ in để diễn tả việc nghi ngờ rằng ai đó đã tham gia vào một sự việc xấu, thậm chí là phạm tội.

Ví dụ:

  • John was a suspect in the neighborhood vandalism incidents, as he was often seen loitering around late at night. (John là một nghi phạm trong các vụ phá hoại khu vực, vì anh ta thường xuyên bị nhìn thấy đi lang thang vào đêm khuya.)
  • He is a suspect in the recent burglary at the Louis Vuitton store. (Anh ta là nghi phạm trong vụ trộm gần đây tại cửa hàng Louis Vuitton.)

2.3. Suspect for

Cấu trúc: To be suspected + for + V-ing/N

Cách dùng: Suspect đi với giới từ for để diễn tả việc nghi ngờ ai đó có thể chịu trách nhiệm cho một hành vi xấu, nhưng chưa có bằng chứng cụ thể.

Ví dụ:

  • The new employee was suspected for leaking company secrets to competitors. (Nhân viên mới bị nghi ngờ làm rò rỉ bí mật công ty cho các đối thủ cạnh tranh.)
  • Teacher Nam’s student was suspected for cheating during the final exam. (Sinh viên của thầy Nam bị nghi ngờ gian lận trong bài thi cuối kỳ.)

 

 Các cấu trúc khác của Suspect

 
  • To suspect somebody/something to be/have something: Nghi ngờ rằng ai hoặc cái gì làm gì

Ví dụ: People in the neighborhood suspected the old mansion to be haunted by ghosts. (Những người trong khu phố nghi ngờ rằng ngôi biệt thự cổ bị ma ám.)

  • To suspect (that) + mệnh đề: Nghi ngờ rằng điều gì đó là sự thật

Ví dụ: Old Thomas suspected that his cat was the one turning on the TV at night. (Ông Thomas nghi ngờ rằng con mèo của mình là kẻ đã bật tivi vào ban đêm.)

  • To strongly suspect: Nghi ngờ mạnh mẽ, chắc chắn về điều gì đó mà không có bằng chứng cụ thể

Ví dụ: The police strongly suspect that violent man is involved in the crime. (Cảnh sát rất nghi ngờ rằng người đàn ông bạo lực đó có liên quan đến tội phạm.)

  • The usual suspects: Những đối tượng thường bị nghi ngờ hoặc liên quan đến một sự việc cụ thể

Ví dụ: When the cookies disappeared, the usual suspects were the kids and the dog. (Khi những chiếc bánh quy biến mất, đối tượng bị nghi ngờ thường là bọn trẻ và con chó.)

4. Bài tập Suspect đi với giới từ

Bài 1: Điền giới từ đúng với Suspect vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

  1. The scientist was suspected _________ falsifying research data to achieve favorable results.

  2. The famous chef was suspected _________ food poisoning at his restaurant, despite the lack of direct evidence.

  3. Professor Minh suspected the student _________ plagiarizing the essay after noticing similarities with online sources.

  4. Our neighbors suspected some naughty teenager _________ breaking their windows late at night.

  5. He became a suspect _________ the theft after cameras showed him at the scene.

  6. The chef was suspected _________ causing the food poisoning incident at the banquet.

  7. Many employees were suspected _________ leaking sensitive information to a competitor.

  8. The sleepy man was a suspect _________ the robbery because he was seen near the scene.

  9. The athlete was suspected _________ using performance-enhancing drugs, though no direct evidence was found.

  10. She became a suspect _________ the car theft ring after several stolen vehicles were found in her garage.

Bài 2: Tìm lỗi sai trong mỗi câu sau và sửa lại:

  1. The athlete was suspected of using banned substances during the competition

  2. Micheal became a suspect for the arson case after witnesses saw him near the burning building

  3. Apple’s CEO was suspected in embezzling company funds for personal use.

  4. Mr. and Mrs. Robinson suspected their new neighbors for causing the recent noise disturbances.

  5. That foreign man was suspected in causing the car accident due to reckless driving

  6. My cat was suspected for stealing socks from the neighbors’ clotheslines.

  7. Hilariously, the child suspected the tooth fairy for taking his lost tooth without leaving any money.

  8. Tom was suspected in disrupting the class by constantly making prank calls to the teacher’s phone.

  9. The eccentric millionaire was suspected in secretly funding a UFO research project

  10. Little Nam became a suspect of the chocolate theft after chocolate stains were found on his shirt.

Đáp án

Bài 1:

  1. of

  2. for

  3. of

  4. of

  5. in

  6. for

  7. for

  8. in

  9. of

  10. in

Bài 2:

  1. of -> for

  2. for -> in

  3. in -> of

  4. for -> of

  5. in -> for

  6. for -> of

  7. for -> of

  8. in -> for

  9. in -> of

  10. of -> in

Có thể bạn quan tâm:

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);