Các dạng đại từ chỉ định trong tiếng Anh, hay và hữu ích ?

Với những người học tiếng Anh chắc hẳn không còn xa lạ với các từ “this, that, these, those”. Trong ngữ pháp tiếng Anh, những từ này được gọi là đại từ chỉ định. Những đại từ này có vị trí gì trong câu? Cách sử dụng chúng như thế nào? Trong bài viết dưới đây, ngolongnd.net sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về đại từ chỉ định trong tiếng Anh nhé!

Các dạng đại từ chỉ định trong tiếng Anh, hay và hữu ích ?
Các dạng đại từ chỉ định trong tiếng Anh, hay và hữu ích ?

1. Định nghĩa đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (tiếng Anh: Demonstrative Pronouns) là những từ sử dụng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến.

Ví dụ:

  • This is my class’s new friend.

(Đây là bạn mới của lớp tôi.)

  • Those are my children. They are very cute, aren’t they.

(Đó là những đứa con của tôi. Chúng rất dễ thương phải không.)

2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Do là một loại đại từ nên trong cấu trúc Tiếng Anh, đại từ chỉ định có thể giữ các vị trí, vai trò sau:

Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • This is my car. 

(Đây là ô tô của tôi)

  • That is my best friend. 

(Đó là bạn thân của tôi.)

Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Ví dụ:

  • I’ll never forget those.

(Tôi sẽ không bao giờ quên những điều đó.)

  • I didn’t ask for this.

(Tôi không yêu cầu điều này.)

Đại từ chỉ định đứng sau giới t (trong cụm giới từ)

Ví dụ: 

  • Can you tell me the effects of this cosmetic?

(Bạn có thể cho tôi biết tác dụng của loại mỹ phẩm này không?)

  • List the ingredients in that dish

(Liệt kê các thành phần trong món ăn đó.)

3. Cách dùng đại từ chỉ định

Có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh, đó là: this, that, these, those.

Dưới đây là cách dùng tổng quát của các đại từ chỉ định:

Đi với danh từ số ít

Đi với danh từ số nhiều

Khoảng cách

This (này)

These (những cái này)

Gần

That (kia, đó)

Those (những cái kia)

Xa

Đại từ chỉ định This and These

Cách dùng các đại từ chỉ định this và those như sau:

Nói về người hoặc vật ở khoảng cách gần với người nói

Ví dụ: 

  • I like this bag. 

(Tôi thích cái túi này)

  • These are colorful flowers.

(Đây là những bông hoa nhiều màu sắc.)

Dùng để giới thiệu một ai đó

  • This is Mike. 

(Đây là Mike)

  • These are my parents.

(Đây là bố mẹ tôi.)

Chỉ sự việc sắp được nói đến

  • Tell me about the content of this story. I want to know.

(Hãy cho tôi biết về nội dung của câu chuyện này. Tôi muốn biết.)

  • Look at these dogs! Are they so cute?

(Hãy nhìn những con chó này! Chúng rất dễ thương phải không?)

Đại từ chỉ định That and Those

Tương tự như This và these, đại từ chỉ định That và those cũng có 3 cách dùng:

Nói về người hoặc vật ở khoảng cách xa so với người nói

Ví dụ: 

  • Look over there at the woman wearing the flower dress. That is my mom.

(Nhìn sang người phụ nữ mặc váy hoa đằng kia. Đó là mẹ tôi.)

  • Those are Mike’s hats.

(Đó là những chiếc mũ của Mike.)

Khi muốn xác định hay nhận dạng người nào.

Ví dụ: 

  • Is that Anna? 

(Có phải Anna đó không?)

  • Are those the children of Mr. and Mrs. Smith?

(Đó có phải là con của ông bà Smith không?)

Nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra.

Ví dụ:  

  • That is too bad. It will get me blamed.

(Điều đó thật tệ. Nó sẽ khiến tôi bị khiển trách.)

  • Those flowers wilted.

(Những bông hoa đó đã héo.)

Có thể bạn quan tâm:

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);