Chào các bạn, ngày nay tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến toàn cầu. Dù đi đâu chăng nữa, việc biết những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày thông dụng sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp cùng người nước ngoài.
Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là 108 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng mà Ngolongnd.net đã tổng hợp lại, có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống:
- Not yet – Chưa được
- Relax – Cứ bình tĩnh đi
- See you tomorrow – Mai gặp nhé
- She is my best friend – cô ấy là bạn thân của tôi
- That happens – Chuyện thường mà
- That’s enough – Đủ rồi
- That’s right – Đúng rồi đấy
- That’s true – Chuẩn rồi
- They like each other – Họ thích nhau đấy
- Don’t get me wrong – Đừng hiểu sai ý tôi
- It’s over – Chuyện đã qua rồi
- Anything’s fine – Cái gì cũng được
- Either will do – Cái nào cũng tốt
- Always the same – Trước sau như một
- What a jerk! – Thật là đáng ghét!
- Almost! – Gần xong rồi
- Hit it off – Tâm đầu hợp ý
- Mark my words! – Nhớ lời tao đó
- Me? Not likely! – Tao hả? Không đời nào!
- What on earth is this? – Cái quái gì thế này?
- Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
- Go for it! – Cứ liều thử đi!
- Just for fun! – Cho vui thôi!
- Rain cats and dogs – Mưa tầm tã –
- Let me see – Để tôi xem đã/ Để tôi nghĩ đã
- Long time no see – Lâu quá không gặp
- How does that sound to you? – Bạn thấy việc đó có được không?
- I’ll take you home – Tôi sẽ chở bạn về
- Nothing’s happened yet – Chả thấy gì xảy ra cả
- I’ll say – Hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn thích thú
- It’s a kind of once-in-life – Cơ hội ngàn năm có một
- The God knows – Chúa mới biết được
- It’s (not) worth – (Không) đáng giá
- It’s no use – Thật vô dụng
- It’s no good – Vô ích
- The same as usual! – Giống như mọi khi
- I’ll treat! – Chầu này tôi đãi!
- Out of sight out of mind! – Xa mặt cách lòng
- Hit the spot – Ngay chóc, đã quá
- Right on! (Great) – Quá đúng!
- Get your head out of your ass – Đừng có giả vờ khờ khạo
- Stop it right a way! – Có thôi ngay đi không
- I’ll be shot if I know – Biết chết liền
- Too bad – Tệ quá!
- Wait for me – Đợi tôi với
- What did you say? – Bạn nói gì cơ?
- What do you think? – Bạn nghĩ sao?
- What is he talking about? – Anh ấy đang nói gì vậy?
- What terrible weather! – Thời tiết tệ quá!
- What is going on? – Chuyện gì đang xảy ra thế?
- What’s the date today? – Hôm nay ngày bao nhiêu?
- Absolutely not – Không đời nào
- Are you coming with me? – Bạn có đi cùng tôi không?
- Are you sure? – Bạn có chắc không?
- Are we almost there? – Chúng ta sắp đến nơi chưa?
- As soon as possible – Càng sớm càng tốt
- Believe me – Tin tôi đi
- Buy it! – Mua nó đi
- Call me tomorrow – Ngày mai gọi cho tôi nhé
- Can you speak slowly? – Bạn có thể nói chậm được không?
- Come with me – Đi cùng tôi
- Congratulations! – Chúc mừng
- Do it right! – Làm cho tử tế!
- Do you mean it? – Nghiêm túc đấy hử?
- Do you see him often? – Bạn có hay gặp anh ấy không?
- Do you understand? – Bạn có hiểu không?
- Do you want it? – Bạn có muốn nó không?
- Do you need anything? – Bạn có cần gì không?
- Don’t do it – Đừng làm thế
- Don’t exaggerate – Đừng nói quá
- Don’t give me that look – Đừng nhìn tôi như vậy
- Give me a hand – Giúp tôi một tay
- Go right ahead – Cứ làm thế đi
- Have a good trip – Du lịch vui vẻ nhé.
- Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành
- You look good today – Hôm nay bạn trông xinh đấy
- You look tired – Bạn có vẻ mệt
- You startled me – Bạn làm tôi giật mình
- You’re always right – Bạn lúc nào cũng đúng
- You’re crazy – Đồ điên
- You’re late – Bạn đến trễ
- You’re lying – Nói dối
- You’re welcome – Không cần cảm ơn
- You’re wrong – Bạn sai rồi
- It’s nothing – Không có gì đâu
- It’s time to go – Đến lúc phải đi rồi
- It’s different – Chuyện này khác mà
- It’s funny – Buồn cười nhỉ
- It’s impossible – Không thể nào
- It’s not bad – Cũng không tồi
- It’s not difficult – Không khó đâu
- It’s not worth it – Không đáng đâu
- It’s obvious – Rõ ràng thế còn gì
- It’s the same thing – Cũng như nhau mà
- It’s your turn – Đến lượt bạn đấy
- Mee too – Tôi cũng thế
- I’m having fun – Tôi đang rất vui
- I’m ready – Tôi đã sẵn sàng
- I’ve got it – Tôi hiểu rồi
- It’s incredible! – Không thể tin được
- It’s doesn’t matter – Không thành vấn đề
- It smells good – Mùi thơm quá
- It’s about time – Chờ mãi
- It’s alright – Không sao đâu
- I noticed that – Tôi thấy rồi nhé
- I don’t have time – Tôi không có thời gian
- I feel much better – Tôi cảm thấy khá hơn rồi
- I knew it – Biết ngay mà