Aim đi với giới từ gì? Aim to or aim at?

Aim đi với giới từ gì? Aim to or aim at? Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Aim” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Aim đi với giới từ gì? Aim to or aim at?
Aim đi với giới từ gì? Aim to or aim at?

Aim là gì?

aim /eim/

  • danh từ
    • sự nhắm, sự nhắm
      • to take aim: nhắm, nhắm, nhắm bắn
    • đích (để nhắm bắn)
    • mục đích, mục tiêu, ý định
      • to miss one’s aim: bắn trật đích; không đạt mục đích
      • to attain one’s aim: đạt mục đích
  • ngoại động từ
    • nhắm, nhắm, chĩa
      • to aim one’s gun at the enemy: chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù
      • this measure was aimed at him: biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn
    • giáng, nện, ném
      • to aim a stone at somebody: ném một cục đá vào ai
      • to aim a blow at somebody: giáng cho ai một quả đấm
    • hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
      • to aim one’s efforts at something: hướng mọi cố gắng vào việc gì
  • nội động từ
    • nhắm, nhắm
      • to aim at somebody: nhắm vào ai; nhắm bắn ai
    • nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
      • to aim higher: nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng

Aim đi với giới từ gì?

with the aim of: với mục đích 

She started the organization with the aim of helping local people.

Cô bắt đầu tổ chức với mục đích giúp đỡ người dân địa phương.

aim at: nhắm vào  

He took aim at the target and fired.

Anh ta nhắm vào mục tiêu và khai hỏa.

aim + to infinitive: đặt mục tiêu

I aim to be a millionaire by the time I’m 35.
Tôi đặt mục tiêu trở thành triệu phú vào năm 35 tuổi.

aim for: hướng tới

We are aiming for (= planning to achieve) a 50 percent share of the German market.
Chúng tôi đang hướng tới (= lập kế hoạch đạt được) 50% thị phần Đức.

Aim to or aim at?

 Aim At là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là Nhắm, tập trung, hướng về hay nhằm mục đích gì đó hoặc lên kế hoạch, dự định nhằm được đạt mục tiêu nào đó. Bạn có thể sử dụng cụm từ Aim At này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Aim At là một việc cần thiết.

Nghĩa tiếng việt: lên kế hoạch, dự định nhằm được đạt mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • The magazine is aimed at teenagers.
  • Dịch nghĩa: Tạp chí được nhắm vào thanh thiếu niên.
  • The talks are aimed at finding a mutually agreeable solution.
  • Dịch nghĩa: Các cuộc đàm phán nhằm tìm ra một giải pháp được cả hai đồng ý.
  • The talks are aimed at finding a mutually agreeable solution.
  • Dịch nghĩa: Các cuộc đàm phán nhằm tìm kiếm giải pháp đồng thuận
  • The negotiations are aimed at achieving a lasting peace between the two sides.
  • Dịch nghĩa: Những trao đổi nhằm đạt được sự hòa bình lâu dài giữa hai bên

Aim to được theo sau bởi Verb infi, ví dụ: “Aim to win the race” -“Mục tiêu để giành chiến thắng cuộc đua” trong khi Aim at được theo sau bởi V-ing hoặc danh từ, ví dụ: “Aim at winning the race” – “Nhắm vào chiến thắng cuộc đua”.

Độ phổ biến của giới từ sau Aim 

In 78% of cases aim at is used

Not every L is aimed at the pro.

Move and aim at them with the mouse.

The attack was aimed at the police.

It is specifically aimed at people with a bad credit history who can’t get other cards.

A hidden premise in this discussion is that writing aimed at men is somehow the standard.

He is surrounded by eight bodies, and police detective Solor has a gun aimed at his chest.

Narendra Modi leads the brigade with his one-liners; his verbal arrows become particularly sharp when aimed at women.

It was also a newspaper for women from the beginning, being the first to provide features specifically aimed at them.

Like the Spanish Inquisition Franco aimed at purification of Spain by burning what he regarded as corrupted elements.

Topona is aimed at refreshing memories of the past and reminding the world about what was accomplished here long ago.

In 18% of cases aim for is used

As a man, aim for at least 3000.

Aim for the minimum achievement.

Caxton aimed for a court readership.

Like many retailers out there, you’re probably aiming for success this holiday season.

Every teacher, every head and every school should be aiming for excellence — no lower.

It ensures that sprinters can aim for the leader’s jersey of the race in the opening week.

In my experience it’s a good idea to aim for 1) RH of 40% 2) Temperature not less than 50F / 10C in all parts of the room.

A more pro-agriculture policy scenario is developed by aiming for a much higher level of agricultural growth at 6% (vrs.

Jenny your blog seems meticulous to me and highly professional even if that isn’t what you were intentionally aiming for.

However, hill volunteers say they are moving in the right direction, and are aiming for mid December to open their doors.

In 2% of cases aim to is used

If you do that, your lawyer can report the claim to ICBC for you.

Ticketmaster aims to post all tickets within 72 hours of booking.

PPIP, in short, aims to conscript private money into public service.

Under expansion plans, the company aims to produce 50 million tons by 2015.

The PPIP aims to solve this riddle by focusing on leverage rather than prices.

Introduction The Sexual Offences Act 2003 aimed to? reset the boundaries? regarding a public sexual ethic.

It’s all about sticking your middlefinger at the majority of people who aim to corrupt, bully or control who you are.

The release is just the start of a new program that aims to built a Coromandel brown kiwi population on Motutapu Island.

Her opening up of the house at the back aimed to, ‘ bring the green in, bring the sky in, bring the light in, ‘ she says.

India is expected to play a large role in the Obama Administration’s National Export Initiative (NEI ), which aims to double U.

In 1% of cases aim in is used

The French bank s aim in raising its 2002 forecasts and its dividend pay-out is to repel predators.

Alex68 October 2, 2012 at 11:56 am Guess you realize how low we have to aim in terms of free agents huh.

All such types have been so far aimed in serving the nation towards the constructions at an increased level.

Being pissed off is taking anger as a weapon and aiming in the right targets so you end up in a happy place.

Thus the social prevention of the offences is required to aim in a society free from exploitation of man by another man.

Sorry, but Werth just strikes me as the kind of teammate whose disapproving glare you never want to see aimed in your direction.

This anger can be aimed in many different directions at once, you may feel anger towards the loved one you have lost for leaving you alone.

Instead think of their overall aims in terms of their job or tasks they wish to perform, and thus how the product can assist in meeting these goals.

In 1% of cases aim towards is used

If we have more investment and continue to aim towards breaking even, we have more cash available for team investment.

Its information is geared very much towards the novice, and aims towards a brief and general overview of each period rather then in-depth information.

This organization aims towards development of the Internet and also develops suitable solutions for the rising challenges pertaining to law, business, technology and policy in the Internet arena.

Có thể bạn quan tâm:

Giới thiệu Blog

Cuộc sống - cho đi là còn mãi- chia sẻ và yêu thương!

Chào các bạn- Mình là Ngô Hải Long - Ceo công ty Giải pháp số LBK- Chuyên seo web, quảng cáo Google , Facebook, Zalo và lập trình web wordpress, App (ứng dụng) IOS, Android. Các blog lập ra với mục đích chia sẻ kiến thức cuộc sống, thủ thuật máy tính, việc làm, tài liệu miễn phí. Trong quá trình đội ngũ biên soạn không tránh khỏi thiếu sót hoặc trùng lặp nội dung với các quý blog khác, thành thật xin lỗi nếu có sự cố đó xảy ra - Vậy bạn Vui lòng liên hệ giúp tới ngolonglbk@gmail.com nếu có bất cứ ý kiến, thắc mắc , yêu cầu xóa bài nào! Trân trọng cám ơn các bạn!

Chào mừng các bạn đến với  ngolongnd.net - Blog thư giãn và chia sẻ kiến thức, tài liệu miễn phí! 

Liên hệ quảng cáo- mua back link tại đây

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);