Phân biệt FEW/ A FEW – LITTLE/ A LITTLE

Phân biệt FEW/ A FEW – LITTLE/ A LITTLE ,

Sự khác nhau giữa a few và a little, Sự khác nhau giữa a bit và a little bit, Phân biệt few và a few, cách dùng a little, a few, a lot of, Few và a few, A few, a little, A few of là gì, bài tập some, any much, many a lot of a few, a little,

 
1. Few/ A few + danh từ đếm được.
* few: ít, không nhiều – mang ý chê bai sự ít và tiêu cực. = NOT MANY
– She has few friends. (Nàng có ít bạn)
* a few: một vài, một ít = SOME – mang tính kể lể chứ không quan trọng chuyện ít, nhiều
– She went out with a few friends. (Nó ra ngoài cùng một vài người bạn) * Nhớ cấu trúc: only a few: chỉ một vài.
– Only a few animals survived the storm. (Chỉ vài động vật sống sót qua cơn bão)
2. Little/ A little + Danh từ không đếm được.
* Little: ít, không nhiều – mang ý chê bai sự ít. = NOT MUCH
– We cannot buy food because we have little money. (Chúng tao không thể mua thức ăn vì chúng tao có ít tiền)
+ Little cón mang nghĩa nhỏ bé – có thể đi với Danh từ đếm được. – A little girl (1 cô gái nhỏ bé)
* A little: một vài, một ít = some – mang tính kể lể chứ không quan trọng chuyện ít, nhiều.
– Take a little money from my wallet and buy some ice-creams. (Lấy ít tiền từ ví bố và đi mua kem đi)
* Little và A little có thể làm Trạng từ trong câu:
+ Little bổ nghĩa cho Động từ và đứng sau Động từ – mang nghĩa ÍT.
– We know little about the plan. (Bọn tao biết ít / không biết nhiều về kế hoạch)
+ A little: mang nghĩa “một chút, hơi, một lát” và có thể bổ nghĩa cho cả Động từ, Tính từ và Trạng từ. – I was a little nervous when talking to her. (Tao hơi căng thẳng khi nói chuyện với nàng)
– We should rest a little. (Bọn ta nên nghỉ một lát)
 

Phân Biệt Few Và A Few

Cách dùng few

Few có nghĩa là “rất ít”, không nhiều, “chỉ một vài” và thường đứng trước các danh từ đếm được.

Ví dụ:

Few people gathered in front of the door.
(Chỉ có rất ít người tụ tập trước cửa)

Cách dùng a few

A few cũng được sử dụng cùng với các danh từ đếm được, và có nghĩa là “một ít” (đủ dùng)

Ví dụ:

I have a few books that you may like. 
(Tớ có vài quyển sách mà tớ nghĩ cậu sẽ thích)

Phân Biệt Little Và A Little

Cách dùng little

Little thường được sử dụng cùng với các danh từ không đếm được. Little mang màu sắc phủ định và có nghĩa là “rất ít”.

Ví dụ:

We have little money. 
(Chúng tôi có rất ít tiền)

Cách dùng a little

A little cũng thường đứng trước các danh từ không đếm được, và mang nghĩa là “một ít”, “một chút”.

Ví dụ:

I just have a little flour to make a cake.
(Tôi chỉ có một chút bột mì để làm một chiếc bánh)

A Few A Little, Few Và Little Khác Nhau Ở Điểm Nào? Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng

Điểm khác biệt chính giữa few, a few và little, a little chính là:

  • Few, a few: dùng với danh từ đếm được
  • Little, a little: dùng với danh từ không đếm được.

Ngoài ra, khi có “a” ý nghĩa của cụm từ sẽ trở nên tích cực hơn. Cụ thể:

  • Few, little: rất ít, hầu như không có, không đủ dùng, không nhiều như mong đợi.
  • a few, a little: chỉ có một ít, một vài thôi nhưng vẫn đủ dùng, nhiều hơn mong đợi, vẫn hơn là không có.
  1. (A) little of và (a) few of đứng trước các đại từ hạn định như my, these, the,… thể hiện tính xác định của chủ thể.

Ví dụ:

A few students like literature.
(Chỉ có một vài học sinh thích môn Văn)

A few students of the class like literature.
(Chỉ một vài học sinh của lớp này thích môn Văn)

Could I try a little juice?
(Tôi có thể thử chút nước ép không?)

Could I try a little of your juice?
(Tôi có thể thử chút nước ép của bạn được không?)

  1. Little và few (nếu không đi kèm với mạo từ) thường mang màu sắc khá trang trọng. Trong các cuộc hội thoại thông thường, chúng ta thường sử dụng only a little/few hoặc very little/few.

Ví dụ:

He’s got very few friends.
(Anh ấy có rất ít bạn bè)

They have very little patience. 
(Họ rất thiếu kiên nhẫn) 

  1. Trong trường hợp (a) few/little đã thể hiện rõ ý nghĩa, bạn có thể lược bỏ danh từ.

Ví dụ:

Some more milk?

Just a little, please.

(Thêm sữa nữa nhé?
Chỉ một chút thôi)

  1. (a) little/ few thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be

Ví dụ:

They had little time. 
(Họ có rất ít thời gian)

Không dùng: Their time was little.

  1. (a) little có thể được dùng để bổ nghĩa trong câu so sánh hơn.

Ví dụ:

The new student in our class is a little taller than John.
(Học sinh mới của lớp tôi thì cao nhỉnh hơn John một xíu) 

  1. Little không thường được dùng để bổ ngữ cho tính từ và trạng từ.

Ví dụ:

It’s not very interesting.
(Nó chẳng thú vị cho lắm)

Không dùng: It’s little interesting.

  1. A little có thể mang nghĩa phủ định, chỉ trích và đứng trước tính từ và trạng từ.

Ví dụ:

She arrived a little late.
(Cô ấy đến có hơi muộn một chút) 

Phân Biệt Few Và Less

Less là dạng so sánh hơn của little, chính vì thế less cũng được dùng với danh từ không đếm được.

Fewer là dạng so sánh hơn của few và đứng trước danh từ đếm được số nhiều. 

Ví dụ:

My mom earns less money than my father.
(Mẹ tôi kiếm được ít tiền hơn bố tôi)

I have fewer toys than my brother.
(Tôi có ít đồ chơi hơn em tôi).

Đôi khi bạn có thể bắt gặp “less” đứng trước danh từ số nhiều, nhưng đây được coi là một văn phong sai, và hay xuất hiện trong các trường hợp không quá trang trọng.

Ví dụ:

I’ve got less problems than before.
(Tôi gặp ít vấn đề hơn so với trước kia) 

  1. Less of và fewer of đứng trước đại từ và các giới từ hạn định như this, my, the,… 

Ví dụ:

There are fewer of the student graduate from this school each year.
(Mỗi năm lại có ít học sinh tốt nghiệp từ trường này hơn)

I’d like to spend less of my money buying cosmetics.
(Tôi muốn dành ít tiền hơn để mua mỹ phẩm) 

Lưu ý: Nếu trước danh từ không có giới từ hạn định thì không được dùng of. (Không dùng: fewer of students, less of milk,…) 

2. Nếu less và fewer đã thể hiện ý nghĩa rõ ràng thì có thể lược bỏ danh từ sau đó. 

Ví dụ:

Some people want to resign the contract, but fewer than last year.
(Vẫn có một số người muốn ký tiếp hợp đồng, nhưng ít hơn năm ngoái). 

3. Lesser

Lesser với nghĩa “ít hơn” “nhỏ hơn” “không nhiều lắm” thỉnh thoảng sẽ được sử dụng với văn phong khá trang trọng. 

Ví dụ:

She usually love to read the some lesser-known writers .
(Cô ấy thường thích đọc sách của các nhà văn ít được biết đến hơn)

Cách Dùng A Bit

A bit có ý nghĩa tương tự như a little và thường được sử dụng như một trạng từ.

Ví dụ:

Can you drive a bit slower?
(Cậu có thể lái xe chậm hơn chút được không?)

Wait a bit. (Chờ một chút)

Khi không ở dạng so sánh, a bit đi kèm với một tính từ thường có ý nghĩa phủ định hoặc chê bai điều gì đó.

Ví dụ:

That dress is a bit expensive.
(Chiếc váy đó có hơi đắt)

He is a bit old for this position.
(Anh ấy có hơi lớn tuổi với công việc này) 

  • A bit of a thường đứng trước một số danh từ trong giao tiếp thân mật, chúng có ý nghĩa là”hơi” hoặc “khá”.

Ví dụ:

She is a bit of fool.
(Cô ấy khá ngốc nghếch) 

  • Trong giao tiếp thân mật, not a bit có nghĩa là “không hề một chút nào” tương tự như not at all.

Ví dụ:

I’m not a bit tired.

(Tớ chẳng thấy mệt chút nào) 

Có thể bạn quan tâm:

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);