Borrow đi với giới từ gì? Phân biệt “borrow” và “lend” như thế nào? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.
Nội dung chính:
Borrow là gì?
borrow /’bɔrou/
- động từ
- vay, mượn
- to borrow at interest: vay lãi
- theo, mượn
- to borrow an idea: theo ý kiến, mượn ý kiến
- vay, mượn
Borrow đi với giới từ gì?
Borrow from
His designs borrow freely from the architecture of ancient Egypt.
borrow from sth
If you borrow from a credit card, the interest can be 20%.
borrow sth from sth
This is a way of borrowing money from international financial markets.
borrow (sth) from sb
He borrowed some money from a friend.
borrow against
vay tiền và đồng ý giao tài sản có giá trị cho tổ chức đã cho bạn vay nếu bạn không trả lại được:
They borrowed against their stock portfolio so they could buy 36 acres from a local farmer.
They borrowed £55,000 against the property, then valued at £225,000.
borrow off
(UK non-standard)
Can I borrow £100 off you until next week?
Phân biệt “borrow” và “lend”
1/ borrow (verb): mượn của ai
**borrow something (from somebody)
Vd: I BORROWED a book from my brother.
(Tôi mượn anh tôi một cuốn sách.)
2/ lend (verb): cho ai mượn
- lend somebody something
Vd: My brother LENT me a book.
(Anh tôi cho tôi mượn một cuốn sách.)
- lend something to somebody
Vd: I LENT my book to Sue.
(Tôi cho Sue mượn cuốn sách của mình.)