Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật- Mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật– Mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản  để chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn việc làm sắp tới mùa tuyển dụng đầu năm. Để bắt đầu một cuộc trò chuyện, làm quen bằng tiếng Nhật các bạn cần phải giới thiệu về bản thân mình. Đó có thể là: tên, tuổi, quê quán,….Hơn nữa, trong các buổi phỏng vấn hoặc các cuộc gặp gỡ quan trọng phần giới thiệu bản thân cũng là phần vô cùng quan trọng.

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật

Dưới đây là một số các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản thông dụng khi muốn làm quen, bắt chuyện với một ai đó:

*Chào hỏi – Tạm biệt

こんにちは: [konnichiwa]: Xin chào (thông dụng)
お元気ですか?[o genki desu ka]: Bạn có khỏe không?
バイバイ: [bai bai]: Tạm biệt (Người Nhật ngày nay rất chuộng các từ vựng kata theo phiên âm tiếng Anh)
さようなら: [sa you nara]: Tạm biệt (dùng trong nhiều trường hợp lâu nữa mới gặp lại)
またね: [mata ne]: Chào tạm biệt, sớm gặp lại.

*Hỏi Quê quán – Quốc tịch – Nơi chốn    

—=-からこられたのですか?[(+ Tên Quốc gia, Quê quán)  ka ra ko rare ta no desu ka]: Bạn đến từ …..phải không?
Ví dụ :
アメリカからこられたのですか?:[amerika kara ko rare ta no desu ka]: Bạn đến từ Mỹ phải không?
どちらのホテルにお泊りですか?: [dochira no hoteru ni o tomari desu ka]: Bạn thuê khách sạn ở đâu vậy?
こちらにはもうどれくらいご滞在ですか?:[kochira ni wa mou dore kurai go]: Bạn đã ở đây khoảng bao lâu rồi?

*Hỏi về tuổi – sở thích – cuộc sống

ベトナム は気に入りましたか?[betonamu wa kiniirimashita ka?]: Bạn có thích ở Việt Nam không?
今 こちらでは休暇ですか?: [ima kochira de ha kyuu ka desu ka?]: Bây giờ bạn đang đi du lịch à?
これが私の……です。[kore ga watashi no …desu]: Đây là….của tôi (có thể thay danh từ vào sau “no” là số điện thoại, địa chỉ,….
おいくつですか。Anh (chị) bao nhiêu tuổi vậy? (Cách hỏi lịch sự)
何歳(さい)ですか。Anh (chị) bao nhiêu tuổi vậy?(Cách hỏi thông thường)
Với các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trên đây, các bạn có thể tự mình xây dựng cho mình những hội thoại làm quen giữa hai người và luyện nói. Đây là kiến thức bài học của tiếng Nhật sơ cấp, vì thế hãy luyện tập thật nhuần nhuyễn để sử dụng với những người bạn Nhật Bản mà mình gặp nhé.

Mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản 

アンナ はじめまして。私はアンナです。 Xin chào.
Tôi là Anna.
Anna HAJIMEMASHITE.
WATASHI WA ANNA DESU.
さくら はじめまして。さくらです。 Xin chào.
Tôi là Sakura.
Sakura HAJIMEMASHITE.
SAKURA DESU.
アンナ よろしくお願いします。 Rất hân hạnh được làm quen.
Anna YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU.
さくら こちらこそ。 Tôi cũng rất hân hạnh được gặp chị.
Sakura KOCHIRAKOSO.

Hội thoại làm quen bằng tiếng Nhật

*Hội thoại 1:

A: こんにちは: [koni chi wa]: Xin chào

B: こんにちは: [koni chi wa]: Xin chào

A: あなたは日本人ですか?: [anata wa nihonjin desu ka?]: Bạn là người Nhật phải không?

B: はい、私は日本人です 私は2ヶ月前にベトナムに来ました[watashi wa 2 kagetsu mae ni Betonamu ni kimashita]: Vâng, tôi là người Nhật. Tôi đã đến Việt Nam từ hai tháng trước.

A: そうですか? 私はベトナムで日本語を勉強しています。 私は本当に日本が好きです。 あなたはベトナムが好きですか?
[sōdesu ka?. Watashi wa Betonamu de nihongo o benkyō shite imasu. Watashi wa hontōni nihon ga sukidesu. Anata wa Betonamu ga sukidesu ka?]:
Vậy à. Tôi rất thích Nhật Bản. Bạn có thích Việt Nam không?

B: ベトナムはとても美しい国です。 ここにはたくさんの美味しくて優しい人がいます。
[Betonamu wa totemo utsukushī-kokudesu. Koko ni wa takusan no oishikute yasashī hito ga imasu]: Việt Nam là một đất nước rất đẹp. Ở đây có nhiều đồ ăn ngon và con người thì thân thiện.
A: あなたは今どこに住んでいますか: [Anata wa ima doko ni sunde imasu ka ]:  Bây giờ bạn đang sống ở đâu?

B: 私はThanh Xuan地区の友人と同居しています。[watashi wa Thanh Xuan chiku no yūjin to dōkyo shite imasu]:  Tôi đang sống cùng với người bạn ở quận Thanh Xuân

A: あなたはどんな仕事をしていますか?:[Anata wa donna shigoto o shite imasu ka?]: Bạn đang làm công việc gì vậy?

B: SOFL日本語センターで日本語を教えています: [SOFL nihongo sentā de nihongo o oshiete imasu]: Tôi đang dạy tiếng Nhật tại Trung tâm Nhật ngữ SOFL

A: 私はSOFL日本語センターでも日本語を学んでいます:[watashi wa SOFL nihongo sentā demo nihongo o manande imasu]:  Tôi cũng đang học tiếng Nhật tại Trung tâm tiếng Nhật SOFL

B: そうですか? では、次回は一緒にコーヒーを飲みましょう。:[sōdesu ka?De wa, jikai wa issho ni kōhī o nomimasu.]: Vậy à? Thế thì lần tới cùng nhau uống cà phê nhé.

*Hội thoại 2:

A: こんにちは:[[koni chi wa]: Xin chào

B: こんにちは: [[koni chi wa]: Xin chào

A: あなたは留学生ですか?:[anata wa ryūgakuseidesu ka?]: Bạn là du học sinh à?

B:そうです、私は留学生です。さくら大学で日本語を勉強しています:[Sōdesu, watashi wa ryūgakuseidesu. Sakura daigaku de nihongo o benkyō shite imasu]: Đúng rồi, tôi là du học sinh. Tôi đang học tiếng Nhật tại trường Đại học Sakura.

A: 今年は何歳ですか?:[kotoshi wa nan-sai desu ka?]: Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?

B: 私は20歳です。[Watashi wa 20-sai desu]: Năm nay tôi 20 tuổi

A: 日本で一番好きなことは?[Nihon de ichiban sukina koto wa?]: Bạn thích điều gì nhất ở Nhật Bản?

B: 私は和食が好きです[Watashi wa washoku ga sukidesu ]: Tôi thích nhất là đồ ăn Nhật Bản.

A: あなたの国はどこですか[Anata no kuni wa dokodesu ka]: Bạn đến từ đâu?

B: 私はベトナム出身です。あなたはベトナムを知っていますか?
[watashi wa Betonamu shusshindesu. Anata wa Betonamu o shitte imasu ka?]: Tôi đến từ Việt Nam. Bạn có biết Việt Nam không?

A: ああ、私はベトナムが大好きです。 ここにはベトナム人の友達もたくさんいます。 ベトナム人はとても親切です。
[ Ā, watashi wa Betonamu ga daisukidesu. Koko ni wa Betonamu hito no tomodachi mo takusan imasu. Betonamu hito wa totemo shinsetsu desu]:  À, tôi rất thích Việt Nam. Tôi có rất nhiều bạn Việt Nam ở đây. Người Việt Nam rất thân thiện.

B: あなたは何を専攻していますか?[ Anata wa nani o senkō shite imasu ka?]: Chuyên ngành của bạn là gì?

A: 私はファッションを勉強しています。[Watashi wa fasshon o benkyō shite imasu]: Tôi đang học ngành thời trang

B: あなたは普段休日に何をしますか?: [Anata wa fudan kyūjitsu ni nani o shimasu ka?]: Lúc rảnh rỗi bạn làm gì?

A: 私はよく料理をして友達とコーヒーを飲みに行きます:
[Watashi wa yoku ryōri o shite tomodachi to kōhī o nomi ni ikimasu]:Tôi thường nấu ăn và đi uống cà phê với bạn bè

B: 明日は映画を見に行きますか:[ashita wa eiga o mi ni ikimasu ashita wa?]: Ngày mai đi xem phim không?

A: 明日は? ええと……私は図書館に行かなければならない:
[Ē to…… watashi wa toshokan ni ikanakereba naranai]: Ngày mai à? ummmm …tôi phải đi đến thư viện rồi.. Để bắt đầu một cuộc trò chuyện, làm quen bằng tiếng Nhật các bạn cần phải giới thiệu về bản thân mình. Đó có thể là: tên, tuổi, quê quán,….Hơn nữa, trong các buổi phỏng vấn hoặc các cuộc gặp gỡ quan trọng phần giới thiệu bản thân cũng là phần vô cùng quan trọng.

Dưới đây là một số các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản thông dụng khi muốn làm quen, bắt chuyện với một ai đó:

*Chào hỏi – Tạm biệt

こんにちは: [konnichiwa]: Xin chào (thông dụng)
お元気ですか?[o genki desu ka]: Bạn có khỏe không?
バイバイ: [bai bai]: Tạm biệt (Người Nhật ngày nay rất chuộng các từ vựng kata theo phiên âm tiếng Anh)
さようなら: [sa you nara]: Tạm biệt (dùng trong nhiều trường hợp lâu nữa mới gặp lại)
またね: [mata ne]: Chào tạm biệt, sớm gặp lại.

*Hỏi Quê quán – Quốc tịch – Nơi chốn    

—=-からこられたのですか?[(+ Tên Quốc gia, Quê quán)  ka ra ko rare ta no desu ka]: Bạn đến từ …..phải không?
Ví dụ :
アメリカからこられたのですか?:[amerika kara ko rare ta no desu ka]: Bạn đến từ Mỹ phải không?
どちらのホテルにお泊りですか?: [dochira no hoteru ni o tomari desu ka]: Bạn thuê khách sạn ở đâu vậy?
こちらにはもうどれくらいご滞在ですか?:[kochira ni wa mou dore kurai go]: Bạn đã ở đây khoảng bao lâu rồi?

*Hỏi về tuổi – sở thích – cuộc sống

ベトナム は気に入りましたか?[betonamu wa kiniirimashita ka?]: Bạn có thích ở Việt Nam không?
今 こちらでは休暇ですか?: [ima kochira de ha kyuu ka desu ka?]: Bây giờ bạn đang đi du lịch à?
これが私の……です。[kore ga watashi no …desu]: Đây là….của tôi (có thể thay danh từ vào sau “no” là số điện thoại, địa chỉ,….
おいくつですか。Anh (chị) bao nhiêu tuổi vậy? (Cách hỏi lịch sự)
何歳(さい)ですか。Anh (chị) bao nhiêu tuổi vậy?(Cách hỏi thông thường)
Với các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trên đây, các bạn có thể tự mình xây dựng cho mình những hội thoại làm quen giữa hai người và luyện nói. Đây là kiến thức bài học của tiếng Nhật sơ cấp, vì thế hãy luyện tập thật nhuần nhuyễn để sử dụng với những người bạn Nhật Bản mà mình gặp nhé.

Hội thoại làm quen bằng tiếng Nhật

*Hội thoại 1:

A: こんにちは: [koni chi wa]: Xin chào

B: こんにちは: [koni chi wa]: Xin chào

A: あなたは日本人ですか?: [anata wa nihonjin desu ka?]: Bạn là người Nhật phải không?

B: はい、私は日本人です 私は2ヶ月前にベトナムに来ました[watashi wa 2 kagetsu mae ni Betonamu ni kimashita]: Vâng, tôi là người Nhật. Tôi đã đến Việt Nam từ hai tháng trước.

A: そうですか? 私はベトナムで日本語を勉強しています。 私は本当に日本が好きです。 あなたはベトナムが好きですか?
[sōdesu ka?. Watashi wa Betonamu de nihongo o benkyō shite imasu. Watashi wa hontōni nihon ga sukidesu. Anata wa Betonamu ga sukidesu ka?]:
Vậy à. Tôi rất thích Nhật Bản. Bạn có thích Việt Nam không?

B: ベトナムはとても美しい国です。 ここにはたくさんの美味しくて優しい人がいます。
[Betonamu wa totemo utsukushī-kokudesu. Koko ni wa takusan no oishikute yasashī hito ga imasu]: Việt Nam là một đất nước rất đẹp. Ở đây có nhiều đồ ăn ngon và con người thì thân thiện.
A: あなたは今どこに住んでいますか: [Anata wa ima doko ni sunde imasu ka ]:  Bây giờ bạn đang sống ở đâu?

B: 私はThanh Xuan地区の友人と同居しています。[watashi wa Thanh Xuan chiku no yūjin to dōkyo shite imasu]:  Tôi đang sống cùng với người bạn ở quận Thanh Xuân

A: あなたはどんな仕事をしていますか?:[Anata wa donna shigoto o shite imasu ka?]: Bạn đang làm công việc gì vậy?

B: SOFL日本語センターで日本語を教えています: [SOFL nihongo sentā de nihongo o oshiete imasu]: Tôi đang dạy tiếng Nhật tại Trung tâm Nhật ngữ SOFL

A: 私はSOFL日本語センターでも日本語を学んでいます:[watashi wa SOFL nihongo sentā demo nihongo o manande imasu]:  Tôi cũng đang học tiếng Nhật tại Trung tâm tiếng Nhật SOFL

B: そうですか? では、次回は一緒にコーヒーを飲みましょう。:[sōdesu ka?De wa, jikai wa issho ni kōhī o nomimasu.]: Vậy à? Thế thì lần tới cùng nhau uống cà phê nhé.

*Hội thoại 2:

A: こんにちは:[[koni chi wa]: Xin chào

B: こんにちは: [[koni chi wa]: Xin chào

A: あなたは留学生ですか?:[anata wa ryūgakuseidesu ka?]: Bạn là du học sinh à?

B:そうです、私は留学生です。さくら大学で日本語を勉強しています:[Sōdesu, watashi wa ryūgakuseidesu. Sakura daigaku de nihongo o benkyō shite imasu]: Đúng rồi, tôi là du học sinh. Tôi đang học tiếng Nhật tại trường Đại học Sakura.

A: 今年は何歳ですか?:[kotoshi wa nan-sai desu ka?]: Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?

B: 私は20歳です。[Watashi wa 20-sai desu]: Năm nay tôi 20 tuổi

A: 日本で一番好きなことは?[Nihon de ichiban sukina koto wa?]: Bạn thích điều gì nhất ở Nhật Bản?

B: 私は和食が好きです[Watashi wa washoku ga sukidesu ]: Tôi thích nhất là đồ ăn Nhật Bản.

A: あなたの国はどこですか[Anata no kuni wa dokodesu ka]: Bạn đến từ đâu?

B: 私はベトナム出身です。あなたはベトナムを知っていますか?
[watashi wa Betonamu shusshindesu. Anata wa Betonamu o shitte imasu ka?]: Tôi đến từ Việt Nam. Bạn có biết Việt Nam không?

A: ああ、私はベトナムが大好きです。 ここにはベトナム人の友達もたくさんいます。 ベトナム人はとても親切です。
[ Ā, watashi wa Betonamu ga daisukidesu. Koko ni wa Betonamu hito no tomodachi mo takusan imasu. Betonamu hito wa totemo shinsetsu desu]:  À, tôi rất thích Việt Nam. Tôi có rất nhiều bạn Việt Nam ở đây. Người Việt Nam rất thân thiện.

B: あなたは何を専攻していますか?[ Anata wa nani o senkō shite imasu ka?]: Chuyên ngành của bạn là gì?

A: 私はファッションを勉強しています。[Watashi wa fasshon o benkyō shite imasu]: Tôi đang học ngành thời trang

B: あなたは普段休日に何をしますか?: [Anata wa fudan kyūjitsu ni nani o shimasu ka?]: Lúc rảnh rỗi bạn làm gì?

A: 私はよく料理をして友達とコーヒーを飲みに行きます:
[Watashi wa yoku ryōri o shite tomodachi to kōhī o nomi ni ikimasu]:Tôi thường nấu ăn và đi uống cà phê với bạn bè

B: 明日は映画を見に行きますか:[ashita wa eiga o mi ni ikimasu ashita wa?]: Ngày mai đi xem phim không?

A: 明日は? ええと……私は図書館に行かなければならない:
[Ē to…… watashi wa toshokan ni ikanakereba naranai]: Ngày mai à? ummmm …tôi phải đi đến thư viện rồi.

Có thể bạn quan tâm:

1 thoughts on “Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật- Mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản

  1. Pingback: pilates woodland hills ca

Leave a Reply

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);