Significant other nghĩa là gì trong tiếng Việt? Cách dùng như thế nào? là câu hỏi mà các bạn đang học tiếng Anh thường thắc mắc khi thấy từ này xuất hiện trong các câu hội thoại. Vậy Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc này của các bạn trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính:
Significant other nghĩa là gì?
DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC
- Her significant other died last year. Bạn đời của cô đã chết vào năm ngoái .
- He and his significant other are going on vacation to Peru. Anh ấy và người yêu của anh ấy đang đi nghỉ ở Peru.
- It’s a good place for buying something special for your significant other. Đó là một nơi tốt để mua một cái gì đó đặc biệt cho người yêu bạn.
Significant other được sử dụng lần đầu tiên khi nào?
Việc sử dụng đầu tiên được biết đến của thuật ngữ này là do Mỹ bác sĩ tâm thần Harry stack Sullivan trong bài viết:
‘Những quan niệm về Modern Tâm thần’ trên tạp chí: ‘Tâm thần học: Tạp chí sinh học và bệnh lý của mối quan hệ giữa các cá nhân’, xuất bản năm 1940.
Các cụm từ này được phổ biến ở Hoa Kỳ qua cuốn sách cùng tên năm 1987 của Armistead Maupin, và ở Anh bởi loạt phim truyền hình Only Fools and Horses năm 1989. Trong đó Derek Trotter sử dụng cụm từ này nhiều lần khi đề cập đến người bạn đời lâu năm của mình. Raquel Turner .
Cách sử dụng significant other
Significant other (viết tắt SO) được sử dụng một cách thông tục như một thuật ngữ chỉ đối tác của một người trong mối quan hệ thân mật mà không tiết lộ hoặc đoán trước bất cứ điều gì về tình trạng hôn nhân, tình trạng mối quan hệ, bản dạng giới hoặc xu hướng tình dục . Từ đồng nghĩa với các thuộc tính tương tự bao gồm: người yêu, nửa kia, nửa kia, vợ / chồng, bạn đời, người yêu, tri kỷ hoặc bạn đời.
Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ này đôi khi được sử dụng trong lời mời, chẳng hạn như đám cưới và các bữa tiệc văn phòng. Việc sử dụng thuật ngữ này đã trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh trong thư từ các bệnh viện, ví dụ: “bạn có thể được một người quan trọng đi cùng đến cuộc hẹn của bạn.
Chúng ta sử dụng từ này với vai trò là danh từ đếm được, dùng trong câu tương tự như từ: boyfriend, girlfriend, husband, wife…
- Spending time with your significant other should be high on your priority list.
- What do you like best about your significant other?
Một số từ đồng nghĩa với significant other
Một số từ liên quan, đồng nghĩa như:
Wife, husband, companion, other half, helpmate, roommate, bridegroom, bride, groom, partner, mate, consort, lady, better half, person.
Trên đây là lời giải đáp chi tiết giúp bạn học hiểu rõ được nghĩa của significant other là gì? Hy vọng với việc hiểu được nghĩa của significant other có thể giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng, giúp việc giao tiếp thuận lợi. Vậy các bạn cũng có thể theo dõi thêm nhiều bài viết trên web này để bổ sung vốn ngoại ngữ tốt nhất nhé!