Sacrifice đi với Giới từ gì? Sacrifice là danh từ đếm được hay không đếm được? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Sacrifice” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính:
1. Sacrifice là gì?
Giải nghĩa
Cách đọc: /ˈsæk.rə.faɪs/
danh từ
sự giết (người, vật) để cúng thần
người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần: to kill an animal or a person and offer them to a god or gods
sự hy sinh
to make sacrifices for the fatherland: hy sinh vì tổ quốc
the last (great) sacrifice: sự tử trận (hy sinh) vì nước
sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
động từ
cúng, cúng tế: to offer the life of an animal or a person to a god or gods in the hope of pleasing them, usually as part of a ceremony
hy sinh
to sacrifice one’s whole life to the happiness of the people: hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
bán lỗ
- Many women sacrifice their own ambitions to put their family first.
- It’s the only bit of free time I get in the week and I’m not prepared to sacrifice it.
2. Sacrifice đi với giới từ gì?
“Sacrifice” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Sacrifice là giới từ gì?
sacrifice sth for sth
I was prepared to sacrifice my career for my family and my personal life.
sacrifice sth to do sth
He sacrificed his position as CEO in order to keep the company going.
Thành ngữ
Service and quality have been sacrificed on the altar of profit.
3. Sacrifice là danh từ đếm được hay không đếm được?
Sacrifice vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được.
Nói chung, trong các ngữ cảnh, dạng số nhiều cũng sẽ là Sacrifice và từ này được sử dụng phổ biến.
Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể hơn, hình thức số nhiều cũng có thể là các vật hiến tế, ví dụ như dùng để chỉ các loại lễ tế khác nhau hoặc một tập hợp các đồ tế lễ thì ta dùng sacrifices.
4. Một số từ liên quan với Sacrifice
Từ đồng nghĩa
verb
cede , drop , endure , eschew , forfeit , forgo , immolate , kiss goodbye , lose , offer , offer up , part with , renounce , resign oneself to , spare , suffer , surrender , waive , yield , victimize , bunt , concession , deed , devote , forego , give , give up , hecatomb , homage , loss , martyr , oblation , offering , victim
noun
hecatomb , immolation , offering , victim , expense , price , toll
Từ trái nghĩa
verb
hold , refuse