Nội dung chính:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi b1
Thông thường khi nói và viết bài giới thiệu bản thân chúng ta phải cung cấp cho người đọc các thông tin sau:
– Your Name: Tên của bạn;
– Your hometown/Your native Country: Quê hương của bạn;
– The language you speak: Bạn nói ngôn ngữ nào;
– Your birthday: Bạn sinh vào ngày nào;
– Your marital status: Tình trạng hôn nhân;
– Place you live: Bạn sống ở đâu;
– Your job: Nghề nghiệp của bạn.
Các cụm từ thường dùng sau:
– Marital status:
– Single: Chưa có gia đình.
– Married: Đã kết hôn
– Divorced: Đã ly hôn
– Separated: Đã ly thân
– Widowed: Góa chồng (Vợ)
– Children: – No children: chưa có con,
– One child: một đứa,
– Two children: hai đứa con
– Residental Place: Nởi cư trú:
– By myself: Sống một mình,
– With my family: Sống với gia đình,
– With relatives: Sống với họ hàng.
Để viết đoạn giới thiệu về gia đình chúng ta thường phải trả lời các câu hỏi sau:
– What is today’s date? (Hôm nay là ngày mấy?).
– How many people are there in your family? (Nhà bạn có bao nhiêu thành viên?).
– How many brothers and sisters do you have? (Bạn có mấy người anh, và người chị?).
– What are their names ? (Tên của họ là gì?).
– What are your parents’ names? (Tên của bố mẹ bạn là gì?).
– How many children do you have? (Bạn có mấy đứa con?).
– What are their names? (Tên của bọn trẻ là gì?).
Thể hiện thái độ cởi mở, thân thiện khi nói. Phát triển ý khi nói. Tránh việc chỉ trả lời ”Yes” hoặc ”No”, sử dụng các từ nối phù hợp. Giáo viên thường hỏi thí sinh một số câu về tiểu sử bản thân để đánh giá khả năng giao tiếp xã hội của thí sinh. Phần thí sinh trình bày chủ đề nói đã bốc thăm phải có bố cục rõ ràng, giới thiệu nội dung, phát triển ý, kết luận, có sử dụng phương tiện liên kết ý. Tránh liệt kê hàng loạt mà không phát triển kĩ từng ý. Thí sinh phải chứng tỏ khả năng sử dụng vốn từ vựng phong phú, khả năng sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp và khả năng diễn đạt lưu loát.
Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 mẫu 2
Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 là một nội dung thi tương đối khó nhưng nếu bạn có sự chuẩn bị trước ôn tập, thực hành về bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1 thì kết quả sẽ cao hơn rất nhiều. Hãy cũng xem ngay bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 mẫu sau đây.
Giới thiệu bản thân không nằm ở việc chỉ nêu tên mình. Những thông tin khác bạn có thể kể thêm là quê quán, công việc, một vài sở thích… Tuy nhiên, nội dung câu chuyện, văn phong có thể linh hoạt tùy vào mỗi hoàn cảnh.
Nhìn chung, bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 có thể chia thành ba phần nhỏ: Chào hỏi, thêm thông tin cơ bản và chia sẻ sở thích.
1. Chào hỏi
– My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”)
– Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)
– Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh)
– You may call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane)
– Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi)
– My name is long but you may just call me Nguyen (Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi)
Trong những cách nói trên, hai câu đầu có sắc thái trang trọng trong khi những câu còn lại rất thân thiện, phù hợp với bạn bè, những người bằng tuổi.
2. Thêm thông tin cơ bản
Sau đây là những yếu tố rất quan trọng trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 bạn cần phải nắm vững cách diễn đạt cũng như công thức.
+ Tuổi tác (age)
– I am 23 (Tôi 23 tuổi)
– I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
– I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
– I am almost 20 (Tôi sắp 20)
– I am nearly 30 (tôi gần 30)
– I am in my fifties (Tôi ngoài 50)
– I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)
+ Công việc
– I am a teacher. (Tôi là một giáo viên)
– I work as an architect. (Tôi là một kiến trúc sư)
– I work in an ad agency. (Tôi làm việc cho một văn phòng quảng cáo)
– I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7)
– I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B)
– I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney.)
– I’m in the funiture bussiness (Tôi làm trong ngành nội thất.)
– I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc)
– I work in logistics. (Tôi làm việc trong ngành vận tải)
Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 cực sáng tạo cực hay
+ Quê quán, nơi ở
– I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
– I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)
– I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
– I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
– I spent most of my life in Tuscany (Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Tuscany)
– I live in Chicago (Tôi sống ở Chicago)
– I have lived in San Franciso for ten years (Tôi đã sống ở San Franciso được 10 năm)
+ Chia sẻ sở thích
Đây là một ý bạn nên bộc nộ tốt về khả năng nói trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 vì chả nó sự hứng khởi nào hơn khi bản thân kể cho bạn mình nghe về sở thích phải không nào.
– I’m very interested in learning English (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)
– I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)
– My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
– I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
– I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
– I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
– I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)
– I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
– I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
– I’m very interested in learning history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)
Nói về sở thích của bạn một cách đầy hứng khởi là 1 cách ghi điểm tốt
+ Giới thiệu về gia đình
– There are four of us in my family (Có 4 người trong gia đình tôi.)
– I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)
– My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
– I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)
– I am the only child (Tôi là con một)
Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1
+ Giới thiệu về tình trạng hôn nhân
– I’m not seeing/dating anyone (Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.)
– I’m in a relationship (Tôi đang hẹn hò.)
– I’m engage to be married next month (Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.)
Wow ! Bạn thật tuyệt vời vì đã vượt qua đoạn khó nhất trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 rồi đấy.
3. Kết thúc cuộc nói chuyện
Theo phép lịch sự thông thường thì đã có mở đầu câu chuyện thì ắt có phần chào tạm biệt. Hãy tạo 1 thái độ vui vẻ với người đứng trước mặt mình nhé !
– Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạn được gặp anh)
– Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)
– Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)
– It was pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp anh)
– Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)
– Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi rồi)
– Take care (giữ gìn sức khỏe nhé)
1. Nên và không nên làm gì khi giới thiệu bản thân mình?
1.1. Những điều nên làm
Khi bạn tham gia phỏng vấn tiếng Anh, nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn những mẫu câu giới thiệu về bản thân như:
- Tell me a little about yourself
- Could you introduce a little about yourself?
- Please briefly introduce yourself.
- So, tell me a little bit about yourself?
- Tell me a little about yourself?
- Could you describe yourself briefly?
Một số bạn sẽ vào ngay ” My name is…”. Tuy nhiên, trước khi giới thiệu bản thân mình. Các bạn nên đưa ra một lời cảm ơn để bày tỏ thành ý như:
- “Thanks for letting me introduce myself”
- “Thank you very much for giving a great opportunity to introduce myself to you”
1.2. Những điều không nên làm
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong buổi phỏng vấn, bạn không nên đưa ra thông tin về bản thân mình quá chi tiết như mô tả mà nên tập trung những điều chính. Nhà tuyển dụng chỉ muốn nghe thông tin liên quan và thích hợp với vị trí mà bạn ứng tuyển. Ví dụ như câu giới thiệu sau:
- “I am Van. I’m 26 years old. And I love dogs.”
Trong câu sau, bạn không nên đưa sở thích yêu chó vào trừ phi công việc của bạn có liên quan đến chó nếu không nó sẽ không phù hợp lắm.
2. Cấu trúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Khi giới thiệu về bản thân mình, bạn chỉ cần nương theo cấu trúc là ba cột mốc chính sau: hiện tại – quá khứ – tương lai
2.1. Hiện tại
Ở cột mốc hiện tại này bạn sẽ cần phải nêu lên những thông tin sau:
- Tên, tuổi, nghề, quê quán, tình trạng hôn nhân.
- Chỗ ở hiện tại, cách liên hệ với bạn.
- Cha, mẹ (không cần kể tên, tuổi) nghề nghiệp, xuất thân… để người khác hiểu thêm chút về xuất thân của mình.
Ngoài ra, bạn cần cung cấp thêm cho nhà tuyển dụng những thông tin mang tính quan trọng sau:
- Ứng viên đã có kinh nghiệm: nơi công tác, vị trí.
- Ứng viên chưa có kinh nghiệm: tốt nghiệp ở đâu, chuyên ngành
Ví dụ:
- My name’s Nguyen Kim Hoa. I’m 22 years old and I’m single. I’m from Da Nang city. I have just graduated from university in July with the major in accounting. I got 3 months experience as an internship at X company. I like reading books and travelling.
(Tôi tên là Nguyễn Kim Hoa. Tôi 22 tuổi và đang độc thân. Tôi vừa tốt nghiệp vào tháng 7, chuyên ngành của tôi là kế toán. Tôi có kinh nghiệm thực tập tại Công ty X trong 3 tháng. Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.)
2.2. Quá khứ
Ở đây, bạn cần cung cấp cho nhà tuyển dụng những thông tin về kinh nghiệm, trải nghiệm và những kĩ năng gì mà bạn đã học được từ đó. Và chỉ nên đưa ra những thông tin phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Ví dụ:
- Last summer, I had the chance to do my internship at a Technology Startup as an online marketing assistant. I learned a lot about analytics, especially Google Analytics and social media skills. I gained good results in promoting the company’s products and also helped the company to improve current products by generating users’ feedbacks. This helped me to realize my passion for marketing sector and also gained a lot of experience with it.
(Hè năm ngoái tôi có cơ hội thực tập cho một Startup Công nghệ tại vị trí trợ lý marketing online. Tôi đã học được rất nhiều về kỹ năng phân tích, đặc biệt là phân tích Google và cả những kỹ năng về truyền thông trên các mạng xã hội. Tôi đã đạt được những kết quả tốt trong việc quảng bá những sản phẩm của công ty và đồng thời cũng giúp công ty cải thiện chất lượng sản phẩm dựa trên việc tổng hợp những phản hồi từ người dùng. Chính điều này đã giúp tôi nhận ra niềm đam mê của mình với lĩnh vực marketing và tôi cũng thu thập được rất nhiều kinh nghiệm về lĩnh vực này.)
2.3. Tương lai
Khi nói về tương lai, bạn cần đưa ra những kỳ vọng và định hướng phát triển của bạn trong công việc và sự nghiệp. Hãy nói lên lý do vì sao bạn chọn công ty và những định hướng tương lai về lĩnh vực mà bạn đang ứng tuyển nhé!
Ví dụ:
- I am interested in We-product’s marketing assistant position because the company’s field is related to my intern experience. My goal is to become an expert in online marketing in the next 3 years. I hope that I can contribute to the company’s development with my enthusiasm and knowledge. I also believe that I can learn a lot if I have a chance to work here.
(Tôi hứng thú với vị trí trợ lý marketing ở We-product bởi lĩnh vực hoạt động của công ty có liên quan tới lĩnh vực nơi tôi đã thực tập. Mục tiêu của tôi là trở thành một chuyên gia về marketing online trong 3 năm tới. Tôi hi vọng mình có thể đóng góp cho sự phát triển của công ty bằng nhiệt huyết và những kiến thức của mình. Tôi cũng tin rằng tôi có thể học được rất nhiều nếu có cơ hội được làm việc ở đây.)
3. Một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
3.1. Tên, tuổi, quê quán
Giới thiệu tên
Để giới thiệu tên của mình, bạn có thể dùng những mẫu câu sau:
- My name is… (Tôi tên là…)
- I am… (Tôi là…)
- You can call me… (Bạn có thể gọi tôi là…)
Giới thiệu tuổi
Để nói về tuổi, bạn chỉ cần đơn giản nói
- I am + số tuổi của bạn (+ years old)
- I am turning + số tuổi sắp tới của bạn (+ thời điểm bạn đạt số tuổi đó – tính bằng tháng trở xuống)
Bạn cũng có thể dùng các con số ước lượng để nói về tuổi của mình
Ví dụ:
- Early twenties: khi bạn tầm 20-23 tuổi
- Mid twenties: Khi bạn tầm 24-26 tuổi
- Late twenties: Khi bạn tầm 27-29 tuổi
Giới thiệu quê quán
Bạn có thể tham khảo các cách giới thiệu về quê quán như sau:
- I am from… (Tôi đến từ…)
- I come from…. (Tôi đến từ…)
- I was born in …. (Tôi sinh ra ở… )
- My hometown is… (Quê tôi ở….)
Ví dụ:
- My name is Trang Nguyen. I am 25 years old. I was born in Danang.
(Tên tôi là Trang Nguyễn. Tôi 25 tuổi. Tôi sinh ra ở Đà Nẵng.) - I am Thang Tran. I am turning 26 next month. My hometown is Bac Giang.
(Tôi là Thang Tran. Tôi sẽ bước sang tuổi 26 vào tháng tới. Quê tôi ở Bắc Giang.)
Hoặc theo cách ngắn gọn như sau:
- I am Lana Trinh, 27 years old. Dalat is my city.
(Tôi là Lana Trinh, 27 tuổi. Đà Lạt là thành phố của tôi.) - I am May Nguyen, from Hanoi. I am in my mid twenties.
(Tôi là May Nguyen, đến từ Hà Nội. Tôi đang ở khoảng giữa của tuổi 20 – 30. (khoảng 24-26 tuổi)
3.2. Học vấn
Muốn nói về học vấn, bạn có thể dùng một số mẫu dưới đây:
Hiện đang học
- I am the first/second/third/final year student + at tên trường (Tôi là sinh viên năm thứ…. của trường… )
- I am in my first/second/third/final year + at tên trường (Tôi đang học năm thứ… tại trường…)
- I study at + tên trường (Tôi đang học tại trường …)
Đã tốt nghiệp
- I have + tên bằng cấp + in tên lĩnh vực/ngành học (Tôi có bằng … thuộc lĩnh vực…)
- I learned/studied + at tên trường của bạn (Tôi đã học tại trường …)
- I graduated from + tên trường (Tôi tốt nghiệp trường …)
Ngành học của bạn
- My major is + ngành học của bạn (Chuyên ngành của tôi là …)
- I learned/studied + ngành học của bạn + at tên trường của bạn (Tôi học ngành … tại trường …)
- I am studying + tên chuyên ngành (Tôi đang học chuyên ngành…)
Ví dụ:
- I am a final year student at the University of Agriculture. My major is Agronomy.
(Tôi là sinh viên năm cuối trường Đại học Nông nghiệp. Chuyên ngành của tôi là Nông học.) - I am a recent graduate student. I studied Astronomy at the University of Science and Technology.
(Tôi là sinh viên mới tốt nghiệp. Tôi học ngành Thiên văn học tại Đại học Bách khoa.) - I graduated from the Foreign Trade University. I have a Bachelor in International Business.
- (Tôi đã tốt nghiệp trường Đại học Ngoại thương. Tôi có bằng cử nhân về Kinh doanh quốc tế.)
3.3. Phẩm chất, sở thích
Lý do chọn công ty
Bạn sẽ sử dụng từ “Because” (tại vì) để giải thích lí do của mình.
Ví dụ:
- I choose IBM company because I appreciate its mission and values. I think they are inspiring.
(Tôi lựa chọn công ty IBM vì tôi trân trọng mục tiêu và những giá trị mà công ty mang lại. Những điều đó rất truyền cảm hứng đối với tôi.)
Nói về phẩm chất
Bạn có thể dùng cấu trúc:
- I am a/an + phẩm chất của bạn + person (Tôi là người…)
- I am not only … but also…. (Tôi không chỉ… mà còn….)
- I would describe myself/my personality as … (Tôi sẽ miêu tả bản thân/ tính cách của mình là …)
- I am good at + lĩnh vực bạn giỏi (Tôi có sở trường là ...)
- My strengths/weaknesses are … (Thế mạnh/điểm yếu của tôi là…)
Khi nói về sở trường sở đoản, bạn hãy chọn những sở trường có liên quan trực tiếp với công việc để nhà tuyển dụng có thể đánh giá đúng năng lực của bạn. Bên cạnh đó, với sở đoản, bạn đừng quên thể hiện những cố gắng của bạn trong việc khắc phục những yếu điểm đó.
Ví dụ:
- A: What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
- B: I am good at analyzing and comparing data. However, my weakness is English. I am trying to improve it by watching English videos and learning grammar every day. (Điểm mạnh của tôi là phân tích và so sánh dữ liệu. Tuy nhiên, khả năng tiếng Anh là điểm yếu của tôi. Tôi đang cố gắng cải thiện bằng việc xem video tiếng Anh và học ngữ pháp mỗi ngày)
Nói về sở thích
- My hobbies are… (Sở thích của tôi là…)
- I like/love/enjoy +V-ing (Tôi thích…)
- I’m interested in … (Tôi thích…)
- I have a passion for … (Tôi có niềm đam mê đối với…)
Ví dụ:
- I would describe my personality as outgoing and friendly. I am not only easy to talk to but also a good listener. I love being around different types of people and I always challenge myself to improve at everything I do.
(Tôi sẽ miêu tả tính cách của mình là cởi mở và thân thiện. Tôi không chỉ dễ nói chuyện mà còn là một người biết lắng nghe. Tôi thích ở bên những người khác nhau và luôn muốn thử thách bản thân để cải thiện tất cả những gì tôi làm.)
4. Bài mẫu về giới thiệu bản thân khi phỏng vấn
4.1. Bài mẫu 1
My name is Tien Do. I am in the early twenties. Currently, I am living in Hanoi. I have been studying graphic design for the past two years at ARENA Academy. During that time I’ve been working in the design industry as a hobby and also for living. My projects ranged from digital printing to product design. I am familiar with many design software such as Photoshop, Illustrator, CorelDRAW, Sketch, and the like. To describe myself, I would say I’m a hard-working person that has gained a lot of skills over the years. My teachers and my friends also say that I am a creative individual. You can find some of my works in my portfolio.
I am now looking for an opportunity to devote my skills, enthusiasm, and creativity. After being in the field for a while, I am impressed by your company’s creative and innovative products. I hope I will have a chance to sharpen my design skills at the company.
(Tên tôi là Tien Do, ngoài 20 tuổi. Hiện tôi đang sống tại Hà Nội. Trong 2 năm vừa qua tôi đang học thiết kế đồ họa tại Học viện Arena. Trong suốt khoảng thời gian đó tôi cũng làm thiết kế như một sở thích và cũng để trang trải cuộc sống. Các dự án của tôi bao gồm từ in ấn kỹ thuật số cho tới thiết kế sản phẩm. Tôi có thể sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế như Photoshop, Illustrator, CorelDRAW, Sketch và những phần mềm khác. Để miêu tả về mình, tôi có thể nói mình rất chăm chỉ và đã thu thập được rất nhiều kinh nghiệm trong những năm qua. Thầy giáo và các bạn tôi nói rằng tôi khá sáng tạo. Bạn có thể xem một vài thiết kế của tôi trong portfolio.
Tôi hiện đang tìm kiếm một cơ hội để cống hiến những khả năng, lòng nhiệt tình và sự sáng tạo. Sau một thời gian tìm hiểu về lĩnh vực thiết kế, tôi rất ấn tượng với những sản phẩm mang tính sáng tạo và đột phá của công ty. Tôi hi vọng có cơ hội được rèn dũa những kỹ năng về thiết kế ở quý công ty.)
4.2. Bài mẫu 2
My name is Ha Van. I’m 23 years old and have just finished my degree in Applied Linguistics at the University of Social Sciences and Humanity. I was born and raised in Hanoi. I ventured out south because marketing is my passion, and I saw so many opportunities in Ho Chi Minh City. I found my passion last summer when I interned in WeProduct Company. Good communication is important to me, so I’m always sharpening my writing skills. I have a personal blog as you can find in my profile. I wrote my intern company’s top-performing blog article last quarter.
I am looking to develop other skills to work in the marketing industry. I want to learn on the job, which is why I’d like to work for your company.
(Tên tôi là Ha Van. Tôi 23 tuổi và vừa lấy bằng Ngôn ngữ ứng dụng tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội. Tôi quyết định nam tiến vì niềm đam mê với marketing và tôi thấy mình có nhiều cơ hội phát triển ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi tìm thấy niềm đam mê với marketing mùa hè năm ngoái khi thực tập tại công ty WeProduct. Việc giao tiếp hiệu quả rất quan trọng đối với tôi, bởi thế tôi luôn rèn luyện kỹ năng viết. Tôi có một trang blog cá nhân, bạn có thể tìm thấy trong profile của tôi. Tôi đã viết những bài viết dẫn top đầu ở công ty nơi tôi thực tập. Tôi đang tìm kiếm một cơ hội để rèn dũa những kỹ năng khác trong lĩnh vực marketing. Tôi mong muốn có thể học hỏi được từ công việc bởi thế nên tôi rất mong có cơ hội làm việc tại công ty.)
5. Từ vựng về phỏng vấn trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng thường được dùng buổi phỏng vấn và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
- hire: tuyển
- work ethic: đạo đức nghề nghiệp
- asset: người có ích
- company: công ty
- team player: đồng đội, thành viên trong đội
- interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- good fit: người phù hợp
- employer: người tuyển dụng
- skills: kỹ năng
- strengths: thế mạnh, cái hay
- align: sắp xếp
- pro-active, self starter: người chủ động
- analytical nature: kỹ năng phân tích
- problem-solving: giải quyết khó khăn
- describe: mô tả
- work style: phong cách làm việc
- important: quan trọng
- challenged: bị thách thức
- work well: làm việc hiệu quả
- under pressure: bị áp lực
- tight deadlines: thời hạn chót gần kề
- supervisors: sếp, người giám sát
- ambitious: người tham vọng
- goal oriented: có mục tiêu
- pride myself: tự hào về bản thân
- thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
- opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
- eventually: cuối cùng, sau cùng
- more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Xem thêm bài viết về tiếng Anh b1
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì, thi ở đâu?
Tiếng anh B1 chuyên ngành
Hướng dẫn- kinh nghiệm thi tiếng Anh B1 xuất sắc, dễ hiểu
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh B1, Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, Bài mẫu thi nói tiếng Anh B1, Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh A2, Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1, Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm, Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh lớp 4, Giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp B1